Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis, 17h00 ngày 12/07
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202517:00
Xem Live
-
90+
Vòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.12-0.25
4.54O 0.5
5.26U 0.5
0.091
29.00X
1.052
11.00Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
33'Yuki Kusano0-0
-
41'0-0Kohei Yamakoshi
-
51'Kohei Tanabe
Yuki Kusano0-0 -
65'0-0Soya Takada
Yuya Takagi -
65'0-0Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
65'0-0Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari -
70'Shunsuke Yamamoto
Daigo Furukawa0-0 -
70'Seigo Kobayashi
Kazuya Noyori0-0 -
79'0-0Thonny Anderson
Lucas Barcelos Damaceno -
84'Ota Yamamoto0-0
-
85'Ryota Ozawa
Masashi Kamekawa0-0 -
85'Naoto Misawa
Ota Yamamoto0-0 -
86'0-0Rio Hyeon
Taro Sugimoto -
88'Ryusei Shimodo0-0
-
Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi3-1-4-226Junto Taguchi76Shun Isotani14Ryusei Shimodo5Keita Yoshioka29Yuji Wakasa18Masashi Kamekawa45Ota Yamamoto8Kazuya Noyori55Shuto Okaniwa34Daigo Furukawa31Yuki Kusano99Lucas Barcelos Damaceno16Daiki Watari10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
22Koshiro Itohara28Seigo Kobayashi4Keita Matsuda7Naoto Misawa40Hikaru Naruoka27Ryota Ozawa38Toa Suenaga17Kohei Tanabe19Shunsuke YamamotoRio Hyeon 14Kaique Mafaldo 4Kengo Nagai 21Ryota Nagaki 40Taiyo Nishino 13Soya Takada 24Thonny Anderson 9Kiyoshiro Tsuboi 30Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị4
-
-
6Cứu thua1
-
-
63Pha tấn công92
-
-
29Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | Vegalta Sendai | 22 | 11 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 40 | T H T H T B |
3 | Omiya Ardija | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 20 | 12 | 38 | H H H H H B |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 21 | 11 | 38 | B H H B B B |
5 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
6 | Tokushima Vortis | 22 | 10 | 7 | 5 | 23 | 13 | 10 | 37 | H T H T H B |
7 | Sagan Tosu | 22 | 10 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36 | T H B H T T |
8 | Jubilo Iwata | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 | H H T T B B |
9 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
10 | Consadole Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B H H T T T |
11 | Ventforet Kofu | 22 | 7 | 8 | 7 | 22 | 20 | 2 | 29 | T B H H H T |
12 | Oita Trinita | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | T H B B H B |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
14 | Fujieda MYFC | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T B H T |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 22 | 6 | 5 | 11 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B B T B T |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | H H H B H B |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản