Kết quả Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 06/07
Kết quả Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
Nhận định, Soi kèo Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata 16h00 ngày 6/7: Khó tạo bất ngờ
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.5
0.84U 2.5
1.021
3.00X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
44'Chihiro Konagaya0-0
-
46'0-0Ryoga Sato
Ryo Watanabe -
60'0-0Matheus Vieira Campos Peixoto
Koshiro Sumi -
61'Keito Kumashiro (Assist:Koya Fujii)1-0
-
71'Masato Handai
Keito Kumashiro1-0 -
72'1-0Ikki Kawasaki
Rikiya Uehara -
75'Ryo Shiohama2-0
-
79'2-0Tokumo Kawai
Ken Masui -
79'2-0Naoki Kawaguchi
Hirotaka Tameda -
84'Yuhi Takemoto
Koya Fujii2-0 -
90'Shun Osaki
Ryo Shiohama2-0
-
Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-31Shibuki Sato3Ryotaro Onishi4Yutaro Hakamata5Kaito Abe6Wataru Iwashita8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda17Koya Fujii10Chihiro Konagaya28Keito Kumashiro14Ryo Shiohama23Jordy Croux9Ryo Watanabe71Ken Masui39Koshiro Sumi6Daiki Kaneko7Rikiya Uehara8Hirotaka Tameda52Jan van den Bergh36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
18Masato Handai25Keita Kobayashi2Kohei Kuroki15Shohei Mishima20Shun Osaki24Thae-ha Ri23Yuya Sato7Yuhi TakemotoKoto Abe 13Poramet Arjvirai 14Naoki Kawaguchi 38Tokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Matheus Vieira Campos Peixoto 11Riku Morioka 3Ryoga Sato 20Hiroto Uemura 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoJubilo Iwata
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua8
-
-
83Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản