Kết quả Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 22

  • Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 44'
    Chihiro Konagaya
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ryoga Sato
     Ryo Watanabe
  • 60'
    0-0
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Koshiro Sumi
  • 61'
    Keito Kumashiro (Assist:Koya Fujii) goal 
    1-0
  • 71'
    Masato Handai  
    Keito Kumashiro  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Ikki Kawasaki
     Rikiya Uehara
  • 75'
    Ryo Shiohama goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Tokumo Kawai
     Ken Masui
  • 79'
    2-0
     Naoki Kawaguchi
     Hirotaka Tameda
  • 84'
    Yuhi Takemoto  
    Koya Fujii  
    2-0
  • 90'
    Shun Osaki  
    Ryo Shiohama  
    2-0
  • Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    1
    Shibuki Sato
    3
    Ryotaro Onishi
    4
    Yutaro Hakamata
    5
    Kaito Abe
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    17
    Koya Fujii
    10
    Chihiro Konagaya
    28
    Keito Kumashiro
    14
    Ryo Shiohama
    23
    Jordy Croux
    9
    Ryo Watanabe
    71
    Ken Masui
    39
    Koshiro Sumi
    6
    Daiki Kaneko
    7
    Rikiya Uehara
    8
    Hirotaka Tameda
    52
    Jan van den Bergh
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Masato Handai
    25Keita Kobayashi
    2Kohei Kuroki
    15Shohei Mishima
    20Shun Osaki
    24Thae-ha Ri
    23Yuya Sato
    7Yuhi Takemoto
    Koto Abe 13
    Poramet Arjvirai 14
    Naoki Kawaguchi 38
    Tokumo Kawai 33
    Ikki Kawasaki 2
    Matheus Vieira Campos Peixoto 11
    Riku Morioka 3
    Ryoga Sato 20
    Hiroto Uemura 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Akinobu Yokouchi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Jubilo Iwata
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation