Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 06/7
Kết quả Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
Nhận định, Soi kèo Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata 16h00 ngày 6/7: Khó tạo bất ngờ
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata trước đây
-
13/04/2025Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto0 - 1D
-
25/06/2023Roasso Kumamoto0 - 2Jubilo Iwata0 - 2L
-
16/04/2023Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto0 - 1D
-
25/10/2015Roasso Kumamoto0 - 2Jubilo Iwata0 - 1L
-
04/07/2015Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto1 - 0D
-
19/10/2014Roasso Kumamoto0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
-
16/03/2014Jubilo Iwata3 - 1Roasso Kumamoto3 - 0L
-
05/02/2017Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto1 - 0D
-
14/02/2015Jubilo Iwata1 - 0Roasso Kumamoto1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 0 | 4 | 3 |
Japan New Year Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roasso Kumamoto (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Roasso Kumamoto (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roasso Kumamoto và Jubilo Iwata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 17 | 16 | 45 | T T T T H T |
2 | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 40 | H T H T H T |
3 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H B H H B B |
4 | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 | T H H H H H |
5 | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T H T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 34 | 4 | 37 | T B H T T T |
7 | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 35 | T H H T T B |
8 | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33 | T T H B H T |
9 | Consadole Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B H H T T T |
10 | Imabari FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H B H |
11 | Oita Trinita | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | T H B B H B |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 26 | T T B H H H |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H T T B H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 | B B T H T B |
15 | Blaublitz Akita | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H T B H B |
16 | Montedio Yamagata | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | -5 | 20 | B B B B T B |
17 | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H B B B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | H H H B H B |
19 | Roasso Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 | B B B H B B |
20 | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | -14 | 16 | B H H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản