Kết quả Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 15/06
Kết quả Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.13O 2
0.95U 2
0.911
2.40X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
23'0-1
Daichi Ishikawa (Assist:Taishi Taguchi)
-
26'Elson Ferreira de Souza0-1
-
34'Yuya Takagi (Assist:Taro Sugimoto)1-1
-
36'Daiki Watari (Assist:Kohei Yamakoshi)2-1
-
40'2-2
Hiroto Goya (Assist:Daichi Ishikawa)
-
58'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza2-2 -
62'2-2Carlinhos Junior
Hiroto Goya -
62'2-2Kazuki Tanaka
Masamichi Hayashi -
65'2-3
Kazuki Tanaka
-
68'Thonny Anderson
Daiki Watari2-3 -
68'Kaique Mafaldo
Nao Yamada2-3 -
74'2-3Manato Shinada
Taishi Taguchi -
74'2-3Naoki Tsubaki
Naohiro Sugiyama -
76'Kaique Mafaldo (Assist:Yuya Takagi)3-3
-
79'Kiyoshiro Tsuboi
Lucas Barcelos Damaceno3-3 -
79'Soya Takada
Yuya Takagi3-3 -
82'3-3Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
-
84'3-3Takashi Kawano
Daichi Ishikawa
-
Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-1-21Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi28Naoki Kanuma7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto16Daiki Watari99Lucas Barcelos Damaceno20Daichi Ishikawa9Hiroto Goya18Naohiro Sugiyama4Taishi Taguchi6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima17Masamichi Hayashi2Issei Takahashi24Koji Toriumi13Daisuke Suzuki15Takayuki Mae19Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
14Rio Hyeon4Kaique Mafaldo21Kengo Nagai40Ryota Nagaki11Koki Sugimori24Soya Takada9Thonny Anderson30Kiyoshiro Tsuboi22Ko YanagisawaCarlinhos Junior 29Takashi Kawano 28Manato Shinada 44Ryota Suzuki 23Kazuki Tanaka 7Naoki Tsubaki 14Yuta Ueda 26Akiyuki Yokoyama 10Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisJEF United Ichihara Chiba
-
5Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
74Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản