Kết quả Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 15/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19

  • Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Daichi Ishikawa (Assist:Taishi Taguchi)
  • 26'
    Elson Ferreira de Souza
    0-1
  • 34'
    Yuya Takagi (Assist:Taro Sugimoto) goal 
    1-1
  • 36'
    Daiki Watari (Assist:Kohei Yamakoshi) goal 
    2-1
  • 40'
    2-2
    goal Hiroto Goya (Assist:Daichi Ishikawa)
  • 58'
    Ko Yanagisawa  
    Elson Ferreira de Souza  
    2-2
  • 62'
    2-2
     Carlinhos Junior
     Hiroto Goya
  • 62'
    2-2
     Kazuki Tanaka
     Masamichi Hayashi
  • 65'
    2-3
    goal Kazuki Tanaka
  • 68'
    Thonny Anderson  
    Daiki Watari  
    2-3
  • 68'
    Kaique Mafaldo  
    Nao Yamada  
    2-3
  • 74'
    2-3
     Manato Shinada
     Taishi Taguchi
  • 74'
    2-3
     Naoki Tsubaki
     Naohiro Sugiyama
  • 76'
    Kaique Mafaldo (Assist:Yuya Takagi) goal 
    3-3
  • 79'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Lucas Barcelos Damaceno  
    3-3
  • 79'
    Soya Takada  
    Yuya Takagi  
    3-3
  • 82'
    3-3
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
  • 84'
    3-3
     Takashi Kawano
     Daichi Ishikawa
  • Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-1-2
    1
    Hayate Tanaka
    5
    Hayato Aoki
    3
    Nao Yamada
    15
    Kohei Yamakoshi
    42
    Yuya Takagi
    28
    Naoki Kanuma
    7
    Shunto Kodama
    18
    Elson Ferreira de Souza
    10
    Taro Sugimoto
    16
    Daiki Watari
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    20
    Daichi Ishikawa
    9
    Hiroto Goya
    18
    Naohiro Sugiyama
    4
    Taishi Taguchi
    6
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    17
    Masamichi Hayashi
    2
    Issei Takahashi
    24
    Koji Toriumi
    13
    Daisuke Suzuki
    15
    Takayuki Mae
    19
    Jose Aurelio Suarez
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Rio Hyeon
    4Kaique Mafaldo
    21Kengo Nagai
    40Ryota Nagaki
    11Koki Sugimori
    24Soya Takada
    9Thonny Anderson
    30Kiyoshiro Tsuboi
    22Ko Yanagisawa
    Carlinhos Junior 29
    Takashi Kawano 28
    Manato Shinada 44
    Ryota Suzuki 23
    Kazuki Tanaka 7
    Naoki Tsubaki 14
    Yuta Ueda 26
    Akiyuki Yokoyama 10
    Koki Yonekura 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    JEF United Ichihara Chiba
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation