Kết quả RB Omiya Ardija vs Iwaki FC, 17h00 ngày 05/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 22

  • RB Omiya Ardija vs Iwaki FC: Diễn biến chính

  • 16'
    Toshiki Ishikawa
    0-0
  • 16'
    Takumi Tsukui
    0-0
  • 18'
    Takumi Tsukui (Assist:Caprini) goal 
    1-0
  • 26'
    1-0
    Kumata Naoki
  • 42'
    Wada Takuya  
    Toshiki Ishikawa  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Naoki Kase
     Fumiya Unoki
  • 49'
    1-1
    goal Kazuki Dohana (Assist:Yuto Yamashita)
  • 58'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    Kenyu Sugimoto  
    1-1
  • 58'
    Yuta Toyokawa  
    Takumi Tsukui  
    1-1
  • 58'
    Kazushi Fujii  
    Caprini  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Hyun-woo Kim
     Sosuke Shibata
  • 80'
    Wada Takuya
    1-1
  • 81'
    1-1
     Jin Ikoma
     Yusuke Ishida
  • 82'
    Kaishin Sekiguchi  
    Wakaba Shimoguchi  
    1-1
  • 83'
    1-2
    goal Nelson Ishiwatari (Assist:Hyun-woo Kim)
  • 90'
    1-2
     Taisei Kato
     Kumata Naoki
  • 90'
    1-2
    Hyun-woo Kim
  • 90'
    Kojima Masato
    1-2
  • Omiya Ardija vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    13
    Osamu Henry Iyoha
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    6
    Toshiki Ishikawa
    20
    Wakaba Shimoguchi
    18
    Takumi Tsukui
    29
    Caprini
    23
    Kenyu Sugimoto
    38
    Kumata Naoki
    10
    Kaina Tanimura
    7
    Nelson Ishiwatari
    25
    Fumiya Unoki
    32
    Sena Igarashi
    8
    Sosuke Shibata
    24
    Yuto Yamashita
    4
    Kazuki Dohana
    5
    Haruki Shirai
    2
    Yusuke Ishida
    23
    Masato Sasaki
    Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Kazushi Fujii
    9Fabian Andres Gonzalez Lasso
    21Yuki Kato
    22Rikiya Motegi
    34Yosuke Murakami
    37Kaishin Sekiguchi
    10Yuta Toyokawa
    33Wada Takuya
    41Teppei Yachida
    Jin Ikoma 22
    Hyun-jin Joo 39
    Naoki Kase 15
    Taisei Kato 16
    Hyun-woo Kim 28
    Kanta Sakagishi 6
    Shota Kofie 30
    Yuto Yamada 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Iwaki FC: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
  • 4
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation