Đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 29/4
Kết quả Iwaki FC vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Iwaki FC vs RB Omiya Ardija
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija trước đây
-
26/03/2025RB Omiya Ardija2 - 2Iwaki FC1 - 1D
-
24/06/2023RB Omiya Ardija1 - 5Iwaki FC0 - 3W
-
17/05/2023Iwaki FC2 - 1RB Omiya Ardija1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija
- Thống kê lịch sử đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iwaki FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iwaki FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iwaki FC thắng
Bại: là số trận Iwaki FC thua
Thắng: là số trận Iwaki FC thắng
Bại: là số trận Iwaki FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iwaki FC và RB Omiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 16 | 30 | T B T T T T |
2 | Omiya Ardija | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T B H T H T |
3 | Imabari FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 20 | T H T H H T |
4 | Vegalta Sendai | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T H T H |
5 | Sagan Tosu | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | T T H H B B |
7 | Mito Hollyhock | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T B T T H |
8 | Tokushima Vortis | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2 | 16 | H T B H B T |
9 | Oita Trinita | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T H H B T |
10 | V-Varen Nagasaki | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B B B H B |
11 | Roasso Kumamoto | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T T H H B T |
12 | Ventforet Kofu | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T T H H H |
13 | Montedio Yamagata | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 12 | H H H T B B |
14 | Kataller Toyama | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | B B H H B B |
15 | Fujieda MYFC | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | H T B B B B |
16 | Consadole Sapporo | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | T B T B T B |
17 | Blaublitz Akita | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B T B B T B |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B T T |
19 | Renofa Yamaguchi | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 15 | -3 | 8 | B B H H H B |
20 | Ehime FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B H H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản