Phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Phong độ Omiya Ardija gần đây

  • 02/08/2025
    Kataller Toyama
    RB Omiya Ardija
    0 - 1
    W
  • 12/07/2025
    Ventforet Kofu
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 05/07/2025
    RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
    1 - 0
    L
  • 28/06/2025
    Oita Trinita
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    D
  • 21/06/2025
    1 RB Omiya Ardija
    Sagan Tosu
    0 - 0
    D
  • 15/06/2025
    V-Varen Nagasaki
    RB Omiya Ardija
    1 - 2
    D
  • 08/06/2025
    RB Omiya Ardija
    Ehime FC
    0 - 0
    D
  • 31/05/2025
    RB Omiya Ardija
    Jubilo Iwata
    1 - 1
    D
  • 17/05/2025
    1 Fujieda MYFC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    W
  • 25/05/2025
    RB Omiya Ardija
    Tsukuba University
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 0 1
- Hạng 2 Nhật Bản 9 2 5 2

Phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

  • 25/05/2025
    RB Omiya Ardija
    Tsukuba University
    0 - 1
    L
  • - Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản

  • 02/08/2025
    Kataller Toyama
    RB Omiya Ardija
    0 - 1
    W
  • 12/07/2025
    Ventforet Kofu
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 05/07/2025
    RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
    1 - 0
    L
  • 28/06/2025
    Oita Trinita
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    D
  • 21/06/2025
    1 RB Omiya Ardija
    Sagan Tosu
    0 - 0
    D
  • 15/06/2025
    V-Varen Nagasaki
    RB Omiya Ardija
    1 - 2
    D
  • 08/06/2025
    RB Omiya Ardija
    Ehime FC
    0 - 0
    D
  • 31/05/2025
    RB Omiya Ardija
    Jubilo Iwata
    1 - 1
    D
  • 17/05/2025
    1 Fujieda MYFC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omiya Ardija gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija (sân nhà) 7 2 0 0
Omiya Ardija (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: