Kết quả Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija, 16h30 ngày 12/07
Kết quả Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija
Nhận định, Soi kèo Ventforet Kofu vs Omiya Ardija 16h30 ngày 12/7: Đối thủ dễ chịu
Đối đầu Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
0.85U 2.25
1.011
3.00X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
47'Eduardo Mancha (Assist:Iwana Kobayashi)1-0
-
57'1-0Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kenyu Sugimoto -
57'1-0Toya Izumi
Yuta Toyokawa -
65'Koki Oshima
Matheus Leiria Dos Santos1-0 -
71'Kazushi Mitsuhira
Yamato Naito1-0 -
71'Hikaru Endo
Yudai Tanaka1-0 -
72'1-0Caprini
-
76'1-0Kazushi Fujii
Caprini -
76'1-0Teppei Yachida
Takumi Tsukui -
80'1-0Kota Nakayama
Wada Takuya -
84'Renato Augusto Santos Junior
Keisuke Sato1-0 -
84'Miki Inoue
Iwana Kobayashi1-0
-
Ventforet Kofu vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha3Taiga Son17Takumi Tsuchiya6Iwana Kobayashi14Yudai Tanaka16Koya Hayashida24Keisuke Sato77Matheus Leiria Dos Santos10Yoshiki Torikai44Yamato Naito23Kenyu Sugimoto29Caprini10Yuta Toyokawa22Rikiya Motegi33Wada Takuya7Kojima Masato18Takumi Tsukui55Gabriel Costa Franca4Rion Ichihara20Wakaba Shimoguchi1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
-
7Sho Araki20Hikaru Endo97John Higashi2Miki Inoue11Kotatsu Kumakura9Kazushi Mitsuhira8Riku NAKAYAMA29Koki Oshima21Renato Augusto Santos JuniorKazushi Fujii 42Fabian Andres Gonzalez Lasso 9Toya Izumi 14Yuki Kato 21Yosuke Murakami 34Kota Nakayama 15Kaishin Sekiguchi 37Teppei Yachida 41Shosaku Yasumitsu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaMasato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
7Cứu thua4
-
-
71Pha tấn công105
-
-
53Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản