Kết quả Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija, 16h30 ngày 12/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 23

  • Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 47'
    Eduardo Mancha (Assist:Iwana Kobayashi) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
     Kenyu Sugimoto
  • 57'
    1-0
     Toya Izumi
     Yuta Toyokawa
  • 65'
    Koki Oshima  
    Matheus Leiria Dos Santos  
    1-0
  • 71'
    Kazushi Mitsuhira  
    Yamato Naito  
    1-0
  • 71'
    Hikaru Endo  
    Yudai Tanaka  
    1-0
  • 72'
    1-0
    Caprini
  • 76'
    1-0
     Kazushi Fujii
     Caprini
  • 76'
    1-0
     Teppei Yachida
     Takumi Tsukui
  • 80'
    1-0
     Kota Nakayama
     Wada Takuya
  • 84'
    Renato Augusto Santos Junior  
    Keisuke Sato  
    1-0
  • 84'
    Miki Inoue  
    Iwana Kobayashi  
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    6
    Iwana Kobayashi
    14
    Yudai Tanaka
    16
    Koya Hayashida
    24
    Keisuke Sato
    77
    Matheus Leiria Dos Santos
    10
    Yoshiki Torikai
    44
    Yamato Naito
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    10
    Yuta Toyokawa
    22
    Rikiya Motegi
    33
    Wada Takuya
    7
    Kojima Masato
    18
    Takumi Tsukui
    55
    Gabriel Costa Franca
    4
    Rion Ichihara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Sho Araki
    20Hikaru Endo
    97John Higashi
    2Miki Inoue
    11Kotatsu Kumakura
    9Kazushi Mitsuhira
    8Riku NAKAYAMA
    29Koki Oshima
    21Renato Augusto Santos Junior
    Kazushi Fujii 42
    Fabian Andres Gonzalez Lasso 9
    Toya Izumi 14
    Yuki Kato 21
    Yosuke Murakami 34
    Kota Nakayama 15
    Kaishin Sekiguchi 37
    Teppei Yachida 41
    Shosaku Yasumitsu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    RB Omiya Ardija
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation