Kết quả Oita Trinita vs RB Omiya Ardija, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Oita Trinita vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.83X
3.252
2.38Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Oita Trinita vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
14'Hiroto Nakagawa0-0
-
60'Arata Kozakai
Shun Ayukawa0-0 -
64'0-0Fabian Andres Gonzalez Lasso
Caprini -
64'0-0Kazushi Fujii
Yuta Toyokawa -
68'Ren Ikeda
Kohei Isa0-0 -
68'Junya Nodake
Hiroto Nakagawa0-0 -
79'0-0Toya Izumi
Rikiya Motegi -
84'0-0Rion Ichihara
-
85'Yuki Kagawa
Yudai Fujiwara0-0 -
85'Yusei Yashiki
Kotaro Arima0-0 -
87'0-0Kaishin Sekiguchi
Takumi Tsukui -
87'0-0Teppei Yachida
Toshiki Ishikawa
-
Oita Trinita vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-122Kyeong-geon Mun3Derlan De Oliveira Bento34Yudai Fujiwara31Matheus Pereira29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa5Hiroto Nakagawa44Manato Yoshida21Shun Ayukawa9Kotaro Arima13Kohei Isa23Kenyu Sugimoto29Caprini10Yuta Toyokawa22Rikiya Motegi6Toshiki Ishikawa7Kojima Masato18Takumi Tsukui20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara13Osamu Henry Iyoha1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
-
14Ren Ikeda2Yuki Kagawa19Arata Kozakai27Yusuke Matsuo18Junya Nodake24Shun Sato4Atsuki Satsukawa16Taira Shige15Yusei YashikiKazushi Fujii 42Keita Fukui 44Fabian Andres Gonzalez Lasso 9Toya Izumi 14Yuki Kato 21Yosuke Murakami 34Kaishin Sekiguchi 37Wada Takuya 33Teppei Yachida 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaMasato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaRB Omiya Ardija
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
59Pha tấn công98
-
-
32Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản