Kết quả RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata, 12h40 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ken Masui (Assist:Ryoga Sato)
  • 16'
    0-1
    Daiki Kaneko
  • 35'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Toya Izumi) goal 
    1-1
  • 46'
    Wada Takuya  
    Teppei Yachida  
    1-1
  • 50'
    Yuta Toyokawa  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    1-1
  • 60'
    1-1
     Shun Nakamura
     Daiki Kaneko
  • 60'
    1-1
     Naoki Kawaguchi
     Hirotaka Tameda
  • 69'
    Yuta Toyokawa
    1-1
  • 69'
    Yuta Toyokawa (Assist:Kaishin Sekiguchi) goal 
    2-1
  • 70'
    Kazushi Fujii  
    Caprini  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Ryoga Sato
  • 79'
    2-1
     Tokumo Kawai
     Koshiro Sumi
  • 79'
    2-1
     Ikki Kawasaki
     Ken Masui
  • 84'
    Yosuke Murakami  
    Toya Izumi  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Ikki Kawasaki)
  • Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    41
    Teppei Yachida
    37
    Kaishin Sekiguchi
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    9
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    23
    Jordy Croux
    20
    Ryoga Sato
    71
    Ken Masui
    39
    Koshiro Sumi
    6
    Daiki Kaneko
    7
    Rikiya Uehara
    8
    Hirotaka Tameda
    5
    Takuro Ezaki
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Kazushi Fujii
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    90Oriola Sunday
    28Takamitsu Tomiyama
    10Yuta Toyokawa
    33Wada Takuya
    Koto Abe 13
    Naoki Kawaguchi 38
    Tokumo Kawai 33
    Ikki Kawasaki 2
    Matheus Vieira Campos Peixoto 11
    Riku Morioka 3
    Shun Nakamura 25
    Shunsuke Nishikubo 26
    Se-gi Park 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Akinobu Yokouchi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Jubilo Iwata
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation