Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 31/5
Kết quả RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 12:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata trước đây
-
09/09/2023Jubilo Iwata3 - 2RB Omiya Ardija1 - 1L
-
11/03/2023RB Omiya Ardija1 - 0Jubilo Iwata0 - 0W
-
30/10/2021RB Omiya Ardija1 - 2Jubilo Iwata1 - 0L
-
21/04/2021Jubilo Iwata3 - 2RB Omiya Ardija1 - 1L
-
06/12/2020Jubilo Iwata2 - 0RB Omiya Ardija2 - 0L
-
12/08/2020RB Omiya Ardija2 - 2Jubilo Iwata1 - 0D
-
23/09/2017Jubilo Iwata2 - 1RB Omiya Ardija2 - 0L
-
11/03/2017RB Omiya Ardija1 - 2Jubilo Iwata0 - 1L
-
31/05/2017Jubilo Iwata1 - 2RB Omiya Ardija0 - 1W
-
22/09/2016RB Omiya Ardija5 - 0Jubilo Iwata2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 1 | 1 | 4 |
VĐQG Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Jubilo Iwata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Omiya Ardija (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
RB Omiya Ardija (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya Ardija và Jubilo Iwata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 17 | 11 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 36 | H H B T H B |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Vegalta Sendai | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 32 | T T T B H T |
4 | Tokushima Vortis | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 7 | 9 | 29 | T T B T T H |
5 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
6 | Jubilo Iwata | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H T T T H |
7 | Sagan Tosu | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 28 | B H T H T T |
8 | V-Varen Nagasaki | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 27 | H H T H T T |
9 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
10 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | B B T H T T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
12 | Consadole Sapporo | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H T B H T B |
13 | Montedio Yamagata | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 17 | H B T H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B H B B |
15 | Fujieda MYFC | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 16 | T B B B B H |
16 | Blaublitz Akita | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H B B B T |
17 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | T B B B T H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H H B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản