Kết quả RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 21/06
Kết quả RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
1.05U 2.5
0.811
1.97X
3.452
3.55Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
34'Gabriel Costa Franca0-0
-
36'0-0Vykintas Slivka
-
42'Caprini0-0
-
46'0-0Hiroto Yamada
Jun Nishikawa -
61'Takumi Tsukui
Caprini0-0 -
61'Yuta Toyokawa
Kenyu Sugimoto0-0 -
61'Fabian Andres Gonzalez Lasso
Oriola Sunday0-0 -
72'0-0Daichi Suzuki
Kenta Nishizawa -
72'0-0Shion Shinkawa
Haruki Arai -
78'0-0Yoshiki Narahara
Shiva Tafari Nagasawa -
84'Yuta Toyokawa0-0
-
85'Gabriel Costa Franca0-0
-
86'0-0Kento Nishiya
Nagi Matsumoto -
86'Yosuke Murakami
Toya Izumi0-0 -
90'Rikiya Motegi
Kaishin Sekiguchi0-0
-
Omiya Ardija vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato6Toshiki Ishikawa37Kaishin Sekiguchi23Kenyu Sugimoto29Caprini90Oriola Sunday77Vykintas Slivka11Jun Nishikawa16Kenta Nishizawa5Shiva Tafari Nagasawa2Nagi Matsumoto27Tatsunori Sakurai7Haruki Arai13Taisei Inoue37Reiya Morishita32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
42Kazushi Fujii9Fabian Andres Gonzalez Lasso21Yuki Kato22Rikiya Motegi34Yosuke Murakami10Yuta Toyokawa18Takumi Tsukui33Wada Takuya41Teppei YachidaToshiki Ando 26Yuki Horigome 44Yuta Imazu 4Yoshiki Narahara 8Kento Nishiya 33Shion Shinkawa 47Daichi Suzuki 19Kei Uchiyama 35Hiroto Yamada 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato HarasakiAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
RB Omiya ArdijaSagan Tosu
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
81Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản