Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 21/6
Kết quả RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu trước đây
-
15/03/2025Sagan Tosu1 - 0RB Omiya Ardija1 - 0L
-
19/08/2017Sagan Tosu3 - 0RB Omiya Ardija1 - 0L
-
04/06/2017RB Omiya Ardija1 - 1Sagan Tosu0 - 1D
-
25/09/2016RB Omiya Ardija1 - 1Sagan Tosu0 - 1D
-
21/05/2016Sagan Tosu0 - 1RB Omiya Ardija0 - 0W
-
23/08/2014RB Omiya Ardija1 - 3Sagan Tosu1 - 1L
-
17/05/2014Sagan Tosu1 - 1RB Omiya Ardija0 - 0D
-
17/08/2013Sagan Tosu2 - 1RB Omiya Ardija0 - 1L
-
06/07/2013RB Omiya Ardija1 - 1Sagan Tosu1 - 0D
-
15/09/2012RB Omiya Ardija1 - 0Sagan Tosu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Sagan Tosu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Omiya Ardija (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
RB Omiya Ardija (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya Ardija và Sagan Tosu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản