Kết quả Fujieda MYFC vs Imabari FC, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Fujieda MYFC vs Imabari FC
Đối đầu Fujieda MYFC vs Imabari FC
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.811
3.00X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.29-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Imabari FC
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Fujieda MYFC vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
14'Takumi Kusumoto0-0
-
58'0-0Takafumi Yamada
Hikaru Arai -
58'0-0Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
Patrick Verhon -
67'Kyota Sakakibara
Shunnosuke Matsuki0-0 -
69'0-0Ryota Abe
Rei Umeki -
74'Masahiko Sugita
Hiroto Sese0-0 -
74'Kaito Seriu
Kazaki Nakagawa0-0 -
76'0-0Rio Omori
Ryota Ichihara -
76'0-0Kyota Mochii
Yumeki Yokoyama -
81'Ryota Kajikawa
Kosei Okazawa0-0 -
81'Shota Kaneko
Ren Asakura0-0
-
Fujieda MYFC vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa5Takumi Kusumoto22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku17Kosei Okazawa6Hiroto Sese33Chie Kawakami14Kazaki Nakagawa8Ren Asakura7Shunnosuke Matsuki11Wesley Tanque36Yumeki Yokoyama28Patrick Verhon37Rei Umeki18Hikaru Arai20Vinicius Diniz14Kenshin Yuba4Ryota Ichihara3Naoya Fukumori2Tetsuya Kato71Toru Takagiwa
- Đội hình dự bị
-
23Ryota Kajikawa50Shota Kaneko2Nobuyuki Kawashima27Shoma Maeda13Kota Osone1Yuji Rokutan71Kyota Sakakibara30Kaito Seriu15Masahiko SugitaRyota Abe 15Tomoki Hino 21Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio 10Kyota Mochii 17Rio Omori 16Shuta Sasa 33Yuri Takeuchi 24Shunsuke Ueda 47Takafumi Yamada 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCImabari FC
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua8
-
-
58Pha tấn công52
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản