Kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 28/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 21

  • Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Daiki Watari
  • 49'
    Travis Takahashi
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Elson Ferreira de Souza
  • 61'
    Shimon Teranuma  
    Arata Watanabe  
    0-1
  • 61'
    Seiichiro Kubo  
    Koya Okuda  
    0-1
  • 61'
    Koki Tsukagawa  
    Ryosuke Maeda  
    0-1
  • 71'
    Chihiro Kato  
    Hayata Yamamoto  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Thonny Anderson
     Daiki Watari
  • 71'
    0-1
     Ko Yanagisawa
     Elson Ferreira de Souza
  • 74'
    0-1
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 74'
    0-1
     Ryota Nagaki
     Taro Sugimoto
  • 82'
    0-1
     Nao Yamada
     Kaique Mafaldo
  • 84'
    Yuto Nagao  
    Shunsuke Saito  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kiyoshiro Tsuboi
     Hayato Aoki
  • 90'
    Shimon Teranuma (Assist:Chihiro Kato) goal 
    1-1
  • Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    39
    Hayata Yamamoto
    10
    Ryosuke Maeda
    3
    Koshi Osaki
    8
    Shunsuke Saito
    7
    Arata Watanabe
    44
    Koya Okuda
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    16
    Daiki Watari
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    4
    Kaique Mafaldo
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 71Malick Fofana
    99Chihiro Kato
    22Seiichiro Kubo
    11Yuki Kusano
    21Shuhei Matsubara
    15Yuto Nagao
    41Ryusei Nose
    45Shimon Teranuma
    16Koki Tsukagawa
    Toru Hasegawa 31
    Rio Hyeon 14
    Ryota Nagaki 40
    Taiyo Nishino 13
    Soya Takada 24
    Thonny Anderson 9
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Nao Yamada 3
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Tokushima Vortis
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation