Kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 28/06
Kết quả Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis
Đối đầu Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2
0.99U 2
0.871
2.50X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
41'0-0Daiki Watari
-
49'Travis Takahashi0-0
-
58'0-1
Elson Ferreira de Souza
-
61'Shimon Teranuma
Arata Watanabe0-1 -
61'Seiichiro Kubo
Koya Okuda0-1 -
61'Koki Tsukagawa
Ryosuke Maeda0-1 -
71'Chihiro Kato
Hayata Yamamoto0-1 -
71'0-1Thonny Anderson
Daiki Watari -
71'0-1Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
74'0-1Soya Takada
Yuya Takagi -
74'0-1Ryota Nagaki
Taro Sugimoto -
82'0-1Nao Yamada
Kaique Mafaldo -
84'Yuto Nagao
Shunsuke Saito0-1 -
90'0-1Kiyoshiro Tsuboi
Hayato Aoki -
90'Shimon Teranuma (Assist:Chihiro Kato)1-1
-
Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida39Hayata Yamamoto10Ryosuke Maeda3Koshi Osaki8Shunsuke Saito7Arata Watanabe44Koya Okuda99Lucas Barcelos Damaceno16Daiki Watari10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi4Kaique Mafaldo5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
71Malick Fofana99Chihiro Kato22Seiichiro Kubo11Yuki Kusano21Shuhei Matsubara15Yuto Nagao41Ryusei Nose45Shimon Teranuma16Koki TsukagawaToru Hasegawa 31Rio Hyeon 14Ryota Nagaki 40Taiyo Nishino 13Soya Takada 24Thonny Anderson 9Kiyoshiro Tsuboi 30Nao Yamada 3Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockTokushima Vortis
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt20
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
19Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
81Pha tấn công72
-
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản