Kết quả RB Omiya Ardija vs Ehime FC, 12h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • RB Omiya Ardija vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Hayato Fukushima
  • 22'
    0-0
    Kotaro Yamahara
  • 29'
    Yosuke Murakami
    0-0
  • 55'
    0-0
     Masashi Tanioka
     Hayato Fukushima
  • 56'
    0-1
    goal Yuhi Murakami
  • 58'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    0-1
  • 59'
    Kota Nakayama  
    Yosuke Murakami  
    0-1
  • 59'
    Yuta Toyokawa  
    Caprini  
    0-1
  • 59'
    Oriola Sunday  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    0-1
  • 71'
    Teppei Yachida  
    Wada Takuya  
    0-1
  • 77'
    Kazushi Fujii  
    Kenyu Sugimoto  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Yutaka Soneda
     Ryo Sato
  • 80'
    0-1
     Reiju Tsuruno
     Yuhi Murakami
  • 84'
    Kota Nakayama
    0-1
  • 89'
    Kaishin Sekiguchi
    0-1
  • 90'
    0-1
     Toki Yukutomo
     Hidemasa Koda
  • 90'
    0-1
     Kimiya Moriyama
     Ryo Kubota
  • 90'
    Yuta Toyokawa (Assist:Wakaba Shimoguchi) goal 
    1-1
  • Omiya Ardija vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    34
    Yosuke Murakami
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    33
    Wada Takuya
    37
    Kaishin Sekiguchi
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    9
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    17
    Yuhi Murakami
    24
    Hidemasa Koda
    10
    Ryo Sato
    19
    Takaya Kuroishi
    8
    Yuta Fukazawa
    16
    Kohei Hosoya
    13
    Ryo Kubota
    29
    Hayato Fukushima
    25
    Haruki Yoshida
    4
    Kotaro Yamahara
    31
    Fuma Shirasaka
    Ehime FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Kazushi Fujii
    44Keita Fukui
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    22Rikiya Motegi
    15Kota Nakayama
    90Oriola Sunday
    10Yuta Toyokawa
    41Teppei Yachida
    Ben Duncan 9
    Marcel Scalese 3
    Kimiya Moriyama 44
    Yutaka Soneda 7
    Yuya Taguchi 18
    Masashi Tanioka 6
    Kenta Tokushige 1
    Reiju Tsuruno 15
    Toki Yukutomo 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Ehime FC
  • 13
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation