Kết quả RB Omiya Ardija vs Ehime FC, 12h00 ngày 08/06
Kết quả RB Omiya Ardija vs Ehime FC
Nhận định, Soi kèo RB Omiya Ardija vs Ehime 12h00 ngày 8/6: Chênh lệch trình độ
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Ehime FC
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Ehime FC
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
RB Omiya Ardija vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
20'0-0Hayato Fukushima
-
22'0-0Kotaro Yamahara
-
29'Yosuke Murakami0-0
-
55'0-0Masashi Tanioka
Hayato Fukushima -
56'0-1
Yuhi Murakami
-
58'Fabian Andres Gonzalez Lasso0-1
-
59'Kota Nakayama
Yosuke Murakami0-1 -
59'Yuta Toyokawa
Caprini0-1 -
59'Oriola Sunday
Fabian Andres Gonzalez Lasso0-1 -
71'Teppei Yachida
Wada Takuya0-1 -
77'Kazushi Fujii
Kenyu Sugimoto0-1 -
80'0-1Yutaka Soneda
Ryo Sato -
80'0-1Reiju Tsuruno
Yuhi Murakami -
84'Kota Nakayama0-1
-
89'Kaishin Sekiguchi0-1
-
90'0-1Toki Yukutomo
Hidemasa Koda -
90'0-1Kimiya Moriyama
Ryo Kubota -
90'Yuta Toyokawa (Assist:Wakaba Shimoguchi)1-1
-
Omiya Ardija vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi34Yosuke Murakami55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato33Wada Takuya37Kaishin Sekiguchi23Kenyu Sugimoto29Caprini9Fabian Andres Gonzalez Lasso17Yuhi Murakami24Hidemasa Koda10Ryo Sato19Takaya Kuroishi8Yuta Fukazawa16Kohei Hosoya13Ryo Kubota29Hayato Fukushima25Haruki Yoshida4Kotaro Yamahara31Fuma Shirasaka
- Đội hình dự bị
-
42Kazushi Fujii44Keita Fukui6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato22Rikiya Motegi15Kota Nakayama90Oriola Sunday10Yuta Toyokawa41Teppei YachidaBen Duncan 9Marcel Scalese 3Kimiya Moriyama 44Yutaka Soneda 7Yuya Taguchi 18Masashi Tanioka 6Kenta Tokushige 1Reiju Tsuruno 15Toki Yukutomo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato HarasakiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
RB Omiya ArdijaEhime FC
-
13Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
88Pha tấn công83
-
-
69Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
3 | Mito Hollyhock | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 35 | T T T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản