Kết quả Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija, 16h00 ngày 02/08
Kết quả Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
1.04U 2.5
0.841
3.20X
3.602
1.89Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
44'0-1
Toya Izumi (Assist:Teppei Yachida)
-
46'0-1Kazushi Fujii
Takumi Tsukui -
46'Nobuyuki Shiina
Tatsumi Iida0-1 -
54'Genta Takenaka
Shunta Sera0-1 -
59'0-1Caprini
Yuta Toyokawa -
61'Juzo Ura
Manato Furukawa0-1 -
64'0-1Osamu Henry Iyoha
-
70'0-1Fabian Andres Gonzalez Lasso
Oriola Sunday -
75'Keita Ueda
Hiroya Sueki0-1 -
75'Riki Matsuda
Daichi Matsuoka0-1 -
76'Juzo Ura0-1
-
78'0-1Takamitsu Tomiyama
Toya Izumi -
79'0-1Wada Takuya
Teppei Yachida -
90'0-2
Caprini (Assist:Takamitsu Tomiyama)
-
Kataller Toyama vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
-
Kataller Toyama4-4-21Tomoki Tagawa3Yuki Kagawa5Junya Imase4Kyosuke Kamiyama88Takumi Hama18Tatsumi Iida16Hiroya Sueki6Shunta Sera33Yoshiki Takahashi39Manato Furukawa8Daichi Matsuoka90Oriola Sunday18Takumi Tsukui10Yuta Toyokawa22Rikiya Motegi41Teppei Yachida7Kojima Masato14Toya Izumi20Wakaba Shimoguchi4Rion Ichihara13Osamu Henry Iyoha1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
-
42Toshiki Hirao10Riki Matsuda23Shimpei Nishiya7Yoji Sasaki22Nobuyuki Shiina34Genta Takenaka40Yutaka Takeuchi48Keita Ueda14Juzo UraCaprini 29Kazushi Fujii 42Keita Fukui 44Fabian Andres Gonzalez Lasso 9Yuki Kato 21Yosuke Murakami 34Takamitsu Tomiyama 28Wada Takuya 33Shosaku Yasumitsu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Kataller ToyamaRB Omiya Ardija
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
0Số đường chuyền2
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
94Pha tấn công97
-
-
72Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản