Phong độ Kataller Toyama gần đây, KQ Kataller Toyama mới nhất
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
16/07/2025Machida ZelviaKataller Toyama1 - 1L
-
11/06/2025Vegalta SendaiKataller Toyama0 - 1W
-
25/05/2025Kataller ToyamaJuntendo University0 - 1W
-
12/07/2025Mito HollyhockKataller Toyama0 - 0L
-
05/07/2025Vegalta SendaiKataller Toyama0 - 1W
-
28/06/2025Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
21/06/2025Iwaki FCKataller Toyama1 - 0L
-
15/06/2025Kataller ToyamaFujieda MYFC0 - 0L
-
08/06/2025Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1L
-
31/05/2025Blaublitz AkitaKataller Toyama0 - 2D
Thống kê phong độ Kataller Toyama gần đây, KQ Kataller Toyama mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Kataller Toyama gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 2 | 1 | 4 |
Phong độ Kataller Toyama gần đây: theo giải đấu
-
16/07/2025Machida ZelviaKataller Toyama1 - 1L
-
11/06/2025Vegalta SendaiKataller Toyama0 - 1W
-
25/05/2025Kataller ToyamaJuntendo University0 - 1W
-
12/07/2025Mito HollyhockKataller Toyama0 - 0L
-
05/07/2025Vegalta SendaiKataller Toyama0 - 1W
-
28/06/2025Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
21/06/2025Iwaki FCKataller Toyama1 - 0L
-
15/06/2025Kataller ToyamaFujieda MYFC0 - 0L
-
08/06/2025Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1L
-
31/05/2025Blaublitz AkitaKataller Toyama0 - 2D
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kataller Toyama gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Kataller Toyama (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 46 | T T T T T T |
2 | Osaka FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 16 | 19 | 44 | T H H H B T |
3 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | B T T T H B |
4 | Kagoshima United | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 25 | 12 | 38 | H B T H T T |
5 | Miyazaki | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 35 | T T B H B B |
6 | Nara Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 33 | B B B B T T |
8 | Kochi United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 31 | T T B H T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B B T B T |
10 | Gainare Tottori | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T B T B |
11 | SC Sagamihara | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 27 | H T H B T T |
12 | Fukushima United FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 27 | B B B T H B |
13 | FC Ryukyu | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T B T H T |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H T T H B B |
15 | Tochigi SC | 22 | 7 | 5 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B B T |
16 | Thespa Kusatsu | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 34 | -4 | 24 | B B T H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | T B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B B T B B |
19 | FC Gifu | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | B B H B H B |
20 | Azul Claro Numazu | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 27 | -5 | 18 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản