Kết quả Kataller Toyama vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 08/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Kataller Toyama vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Shimon Teranuma (Assist:Kenta Itakura)
  • 46'
    Nobuyuki Shiina  
    Daichi Matsuoka  
    0-1
  • 47'
    0-1
    Arata Watanabe
  • 50'
    0-1
    Hayata Yamamoto
  • 59'
    0-1
     Seiichiro Kubo
     Shimon Teranuma
  • 59'
    0-1
     Koya Okuda
     Arata Watanabe
  • 64'
    Junya Imase  
    Shuichi Sakai  
    0-1
  • 64'
    Sho Fuseya  
    Takumi Hama  
    0-1
  • 64'
    Juzo Ura  
    Tatsumi Iida  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Shunsuke Saito
     Hayata Yamamoto
  • 68'
    0-1
     Ryosuke Maeda
     Yuto Nagao
  • 78'
    Sota Fukazawa  
    Arata Yoshida  
    0-1
  • 87'
    Keita Ueda
    0-1
  • 88'
    0-1
     Takeshi Ushizawa
     Takumi Tsukui
  • Kataller Toyama vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Kataller Toyama4-4-2
    1
    Tomoki Tagawa
    2
    Arata Yoshida
    4
    Kyosuke Kamiyama
    41
    Shuichi Sakai
    88
    Takumi Hama
    18
    Tatsumi Iida
    16
    Hiroya Sueki
    48
    Keita Ueda
    8
    Daichi Matsuoka
    27
    Tsubasa Yoshihira
    10
    Riki Matsuda
    45
    Shimon Teranuma
    7
    Arata Watanabe
    39
    Hayata Yamamoto
    15
    Yuto Nagao
    3
    Koshi Osaki
    23
    Takumi Tsukui
    6
    Takahiro Iida
    36
    Kenta Itakura
    97
    Travis Takahashi
    2
    Sho Omori
    34
    Konosuke Nishikawa
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Sota Fukazawa
    28Sho Fuseya
    42Toshiki Hirao
    5Junya Imase
    7Yoji Sasaki
    22Nobuyuki Shiina
    33Yoshiki Takahashi
    58Hayate Take
    14Juzo Ura
    Kosei Ashibe 17
    Seiichiro Kubo 22
    Ryosuke Maeda 10
    Shuhei Matsubara 21
    Ryusei Nose 41
    Koya Okuda 44
    Shunsuke Saito 8
    Takeshi Ushizawa 4
    Kiichi Yamazaki 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kataller Toyama vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Kataller Toyama
    Mito Hollyhock
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation