Kết quả Blaublitz Akita vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 31/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Shosei Usui (Assist:Sho Fuseya)
  • 40'
    Ryotaro Ishida
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Keita Ueda
  • 45'
    Kota Muramatsu
    0-2
  • 46'
    Ryuhei Oishi  
    Shota Suzuki  
    0-2
  • 46'
    Masakazu Yoshioka  
    Ryotaro Ishida  
    0-2
  • 51'
    Ren Komatsu (Assist:Kota Muramatsu) goal 
    1-2
  • 55'
    1-2
     Yoshiki Takahashi
     Riki Matsuda
  • 55'
    1-2
     Sota Fukazawa
     Hiroya Sueki
  • 68'
    Kota Muramatsu (Assist:Ren Komatsu) goal 
    2-2
  • 69'
    2-2
     Tatsumi Iida
     Daichi Matsuoka
  • 69'
    2-2
     Arata Yoshida
     Sho Fuseya
  • 69'
    2-2
     Hayate Take
     Tsubasa Yoshihira
  • 75'
    Kosuke Sagawa  
    Ren Komatsu  
    2-2
  • 75'
    Kazuya Onohara  
    Takuma Mizutani  
    2-2
  • 77'
    2-2
     Shuichi Sakai
     Junya Imase
  • 83'
    Riyo Kawamoto  
    Daiki Sato  
    2-2
  • Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    1
    Genki Yamada
    16
    Kota Muramatsu
    5
    Kazuma Nagai
    71
    Hiroki Hatahashi
    32
    Takumi Hasegawa
    29
    Daiki Sato
    25
    Tomofumi Fujiyama
    7
    Takuma Mizutani
    31
    Ryotaro Ishida
    10
    Ren Komatsu
    34
    Shota Suzuki
    10
    Riki Matsuda
    9
    Shosei Usui
    8
    Daichi Matsuoka
    16
    Hiroya Sueki
    48
    Keita Ueda
    27
    Tsubasa Yoshihira
    88
    Takumi Hama
    4
    Kyosuke Kamiyama
    5
    Junya Imase
    28
    Sho Fuseya
    1
    Tomoki Tagawa
    Kataller Toyama4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Junki Hata
    4Ryota Inoue
    18Riyo Kawamoto
    9Ryota Nakamura
    14Ryuhei Oishi
    80Kazuya Onohara
    40Kosuke Sagawa
    23Soki Yatagai
    20Masakazu Yoshioka
    Sota Fukazawa 13
    Naoki Inoue 17
    Tatsumi Iida 18
    Yosuke Kawai 24
    Takuo Okubo 21
    Shuichi Sakai 41
    Yoshiki Takahashi 33
    Hayate Take 58
    Arata Yoshida 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Kataller Toyama
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation