Kết quả Toronto FC vs Atlanta United, 06h30 ngày 13/07
Kết quả Toronto FC vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo Toronto vs Atlanta, 6h30 ngày 13/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Toronto FC vs Atlanta United
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.75
0.87U 2.75
0.801
2.70X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs Atlanta United
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Toronto FC vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
Toronto FC vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC4-2-3-11Sean Johnson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted22Richmond Laryea6Kosi Thompson20Deybi Flores8Matthew Longstaff11Derrick Etienne23Maxime Dominguez7Theo Corbeanu9Ola Brynhildsen19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze8Tristan Muyumba99Bartosz Slisz11Brooks Lennon21Efrain Morales44Luis Alfonso Abram Ugarelli18Pedro Miguel Santos Amador42Jayden Hibbert
- Đội hình dự bị
-
29Deandre Kerr76Lazar Stefanovic14Alonso Coello16Tyrese Spicer38Charles Sharp19Kobe Franklin71Markus Cimermancic77Adisa De Rosario90Luka GavranJamal Thiare 14Luke Brennan 20Cayman Togashi 30Mateusz Klich 43Brad Guzan 1Noah Cobb 24Ronald Hernandez 2Matthew Edwards 47William Reilly 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Toronto FCAtlanta United
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt3
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
45Số đường chuyền122
-
-
73%Chuyền chính xác85%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
4Ném biên3
-
-
1Cản phá thành công0
-
-
2Thử thách2
-
-
4Long pass6
-
-
10Pha tấn công17
-
-
8Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs