CSM Politehnica Iasi: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSM Politehnica Iasi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSM Politehnica Iasi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Bulevardul Carol, Nr.1, Iasi 700506 |
Sân vận động | Alexandrescu Iasi |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mugur Cornateanu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.politehnicaiasi.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất
-
22/07 14:00CSM Politehnica IasiFK Bashkimi1 - 0
-
20/07 23:30CSM Politehnica IasiGjilani0 - 1
-
17/07 22:30Sportist SvogeCSM Politehnica Iasi0 - 0
-
02/06 01:00MetaloglobusCSM Politehnica Iasi0 - 0
-
25/05 19:00CSM Politehnica IasiMetaloglobus1 - 0
-
18/05 20:00CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti0 - 2Vòng 9
-
10/05 21:30HermannstadtCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 8
-
02/05 21:30CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0Vòng 7
-
25/04 22:451 FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi 11 - 0Vòng 6
-
20/04 21:00CSM Politehnica IasiFC Botosani2 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu CSM Politehnica Iasi sắp tới
-
06/08 00:00CSM Politehnica IasiCeahlaul Piatra Neamt? - ?Vòng 1
-
09/08 15:00FC BacauCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 2
-
16/08 15:00CSM Politehnica IasiFC Gloria Bistrita? - ?Vòng 3
-
23/08 15:00FC VoluntariCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 4
-
30/08 15:00CSM Politehnica IasiCSM Slatina? - ?Vòng 5
-
13/09 15:00AfumatiCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 6
-
20/09 15:00CSM Politehnica IasiAFC Metalul Buzau? - ?Vòng 7
-
27/09 15:00CSM Politehnica IasiTunari? - ?Vòng 8
-
04/10 15:00Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 9
-
18/10 15:00CSM Politehnica IasiCS Dinamo Bucuresti? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 4 | 10 | H T T T |
2 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
3 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
5 | Arges | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
6 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
7 | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 5 | T H B H |
9 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
10 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
11 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | T H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs