Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi, 22h45 ngày 25/04
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi
Nhận định, Soi kèo Unirea Slobozia vs CSM Politehnica Iasi 22h45 ngày 25/4: Khách có quà
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.25X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính
-
19'Bachana Arabuli
Jakub Vojtus0-0 -
29'0-0Mohammed Umar
-
45'0-0Sekou Camara
-
45'Daniel Marius Serbanica1-0
-
46'1-0Joao Amaral
Adama Diakhaby -
48'Ionut Dinu1-0
-
54'1-0Xhuliano Skuka
-
57'Ionut Coada1-0
-
59'1-0Tailson Pinto Goncalves
Xhuliano Skuka -
59'1-0Mihai Adascalitei
Mohammed Umar -
59'1-0Julian Marchioni
Dudu Nardini -
64'Marius Lupu
Laurentiu Vlasceanu1-0 -
67'1-1
Julian Marchioni (Assist:Stefan Stefanovici)
-
69'1-1Tailson Pinto Goncalves
-
74'Dmytro Yusov
Christ Afalna1-1 -
74'Filip Blazek
Paolo Medina1-1 -
88'1-1Samuel Yves Oum Gwet
Mihai Catalin Bordeianu -
90'1-1Sekou Camara
-
90'1-1Stefan Stefanovici
-
90'1-1Joao Amaral Goal Disallowed
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-1-4-11Stefan Krell29Daniel Marius Serbanica60Dmytro Pospelov4Ionut Dinu15Paolo Medina8Ionut Coada7Laurentiu Vlasceanu17Rassambeck Akhmatov20Ovidiu Perianu98Christ Afalna11Jakub Vojtus9Xhuliano Skuka19Sekou Camara11Adama Diakhaby37Mihai Catalin Bordeianu8Dudu Nardini20Stefan Stefanovici42Guilherme Araujo Soares2Mohammed Umar6Matija Boben27Rares Ispas88Jesus Fernandez Collado
- Đội hình dự bị
-
77Adnan Aganovic45Bachana Arabuli23Cristian Barbut14Filip Blazek21Florinel Ibrian9Filip Ilie22Mihaita Lemnaru16Marius Lupu30Florin Flavius Purece12Denis Rusu10Constantin Toma18Dmytro YusovMihai Adascalitei 26Ionut Ailenei 1Joao Amaral 7Antonio Bordusanu 30Denis Ciobanu 77Catalin Cret 13Julian Marchioni 24Claudio Moreira Silva 4Samuel Yves Oum Gwet 5Tailson Pinto Goncalves 99Matei Tanasa 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
17Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
342Số đường chuyền300
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách12
-
-
95Pha tấn công88
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs