Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây, KQ CSM Politehnica Iasi mới nhất
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
22/07/2025CSM Politehnica IasiFK Bashkimi1 - 0D
-
20/07/2025CSM Politehnica IasiGjilani0 - 1D
-
17/07/2025Sportist SvogeCSM Politehnica Iasi0 - 0W
-
02/06/2025MetaloglobusCSM Politehnica Iasi0 - 0L
-
25/05/2025CSM Politehnica IasiMetaloglobus1 - 0D
-
18/05/2025CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti0 - 2L
-
10/05/2025HermannstadtCSM Politehnica Iasi0 - 0L
-
02/05/2025CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0D
-
25/04/20251 FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi 11 - 0D
-
20/04/2025CSM Politehnica IasiFC Botosani2 - 0W
Thống kê phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây, KQ CSM Politehnica Iasi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Romania | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây: theo giải đấu
-
22/07/2025CSM Politehnica IasiFK Bashkimi1 - 0D
-
20/07/2025CSM Politehnica IasiGjilani0 - 1D
-
17/07/2025Sportist SvogeCSM Politehnica Iasi0 - 0W
-
02/06/2025MetaloglobusCSM Politehnica Iasi0 - 0L
-
25/05/2025CSM Politehnica IasiMetaloglobus1 - 0D
-
18/05/2025CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti0 - 2L
-
10/05/2025HermannstadtCSM Politehnica Iasi0 - 0L
-
02/05/2025CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0D
-
25/04/20251 FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi 11 - 0D
-
20/04/2025CSM Politehnica IasiFC Botosani2 - 0W
- Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSM Politehnica Iasi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSM Politehnica Iasi (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
CSM Politehnica Iasi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 4 | 10 | H T T T |
2 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
3 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
5 | Arges | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
6 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
7 | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 5 | T H B H |
9 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
10 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
11 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | T H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania