FC Voluntari: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Voluntari: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Voluntari |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bogdan Ioan Andone |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Voluntari mới nhất
-
19/07 22:00FC VoluntariMFK Ruzomberok2 - 1
-
17/07 22:30Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0
-
02/07 14:30FC VoluntariCS Paulesti1 - 0
-
03/06 00:00FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari1 - 0
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
27/05 00:00FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1
-
18/05 16:00FC VoluntariMetaloglobus1 - 0Vòng 10
-
13/05 23:30ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 9
-
04/05 15:30FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 8
-
30/04 23:00Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0Vòng 7
-
26/04 16:00FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu FC Voluntari sắp tới
-
02/08 15:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau? - ?Vòng 1
-
09/08 15:00FC VoluntariCSM Slatina? - ?Vòng 2
-
16/08 15:00AfumatiFC Voluntari? - ?Vòng 3
-
23/08 15:00FC VoluntariCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 4
-
30/08 15:00TunariFC Voluntari? - ?Vòng 5
-
13/09 15:00FC VoluntariConcordia Chiajna? - ?Vòng 6
-
20/09 15:00CS Dinamo BucurestiFC Voluntari? - ?Vòng 7
-
27/09 15:00FC VoluntariScolar Resita? - ?Vòng 8
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs