Phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
19/07/2025FC VoluntariMFK Ruzomberok2 - 1L
-
17/07/2025Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0L
-
02/07/2025FC VoluntariCS Paulesti1 - 0W
-
03/06/2025FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari1 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
27/05/2025FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1W
-
18/05/2025FC VoluntariMetaloglobus1 - 0W
-
13/05/2025ArgesFC Voluntari0 - 0D
-
04/05/2025FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0W
-
30/04/2025Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0D
-
26/04/2025FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025FC VoluntariMFK Ruzomberok2 - 1L
-
17/07/2025Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0L
-
02/07/2025FC VoluntariCS Paulesti1 - 0W
-
03/06/2025FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari1 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
27/05/2025FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1W
-
18/05/2025FC VoluntariMetaloglobus1 - 0W
-
13/05/2025ArgesFC Voluntari0 - 0D
-
04/05/2025FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0W
-
30/04/2025Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0D
-
26/04/2025FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Voluntari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Voluntari (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania