Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari, 00h00 ngày 03/06
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari
Soi kèo phạt góc Unirea Slobozia vs Voluntari, 0h ngày 03/06
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/06/202500:00
-
Đã kết thúc
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.91O 2.25
0.91U 2.25
0.831
1.91X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: Diễn biến chính
-
21'0-0Mihael Onisa
Andrei Pitian -
26'Jakub Vojtus
Rassambeck Akhmatov0-0 -
41'Bachana Arabuli (Assist:Jakub Vojtus)1-0
-
46'Cristian Barbut
Christ Afalna1-0 -
55'1-0Marvin Schieb
Doru Popadiuc -
55'1-0Andrei Dumiter
Adam Nemec -
61'Ionut Dinu1-0
-
67'Ionut Coada
Florin Flavius Purece1-0 -
71'1-0Gutea
Merloi George Cristian -
78'Florinel Ibrian
Andrei Dorobantu1-0 -
83'Florinel Ibrian1-0
-
90'Constantin Toma
Daniel Marius Serbanica1-0 -
94'1-0Rafael Garutti
-
103'1-0Ionut Pantiru
Alexandru Daniel Git -
103'1-0Radu Crisan
Vlad Andres -
107'Laurentiu Vlasceanu
Adnan Aganovic1-0
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-11Stefan Krell29Daniel Marius Serbanica4Ionut Dinu60Dmytro Pospelov2Andrei Dorobantu20Ovidiu Perianu17Rassambeck Akhmatov77Adnan Aganovic30Florin Flavius Purece98Christ Afalna45Bachana Arabuli77Adam Nemec10Merloi George Cristian59Doru Popadiuc20Alexandru Daniel Git7Daniel Toma17Andrei Pitian23Nicolae Carnat4Rafael Garutti5Igor Armas28Vlad Andres14Eduard Chioveanu
- Đội hình dự bị
-
6Marius Paul Antoche23Cristian Barbut8Ionut Coada21Florinel Ibrian9Filip Ilie12Denis Rusu10Constantin Toma7Laurentiu Vlasceanu11Jakub VojtusDenis Bujor 26Iustin Chirila 33Radu Crisan 27Andrei Dumiter 41Gutea 98Mihael Onisa 44Andrei Pandele 8Ionut Pantiru 3Marvin Schieb 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bogdan Ioan Andone
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt18
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua5
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách10
-
-
198Pha tấn công94
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs