Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari, 00h00 ngày 03/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
     Mihael Onisa
     Andrei Pitian
  • 26'
    Jakub Vojtus  
    Rassambeck Akhmatov  
    0-0
  • 41'
    Bachana Arabuli (Assist:Jakub Vojtus) goal 
    1-0
  • 46'
    Cristian Barbut  
    Christ Afalna  
    1-0
  • 55'
    1-0
     Marvin Schieb
     Doru Popadiuc
  • 55'
    1-0
     Andrei Dumiter
     Adam Nemec
  • 61'
    Ionut Dinu
    1-0
  • 67'
    Ionut Coada  
    Florin Flavius Purece  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Gutea
     Merloi George Cristian
  • 78'
    Florinel Ibrian  
    Andrei Dorobantu  
    1-0
  • 83'
    Florinel Ibrian
    1-0
  • 90'
    Constantin Toma  
    Daniel Marius Serbanica  
    1-0
  • 94'
    1-0
    Rafael Garutti
  • 103'
    1-0
     Ionut Pantiru
     Alexandru Daniel Git
  • 103'
    1-0
     Radu Crisan
     Vlad Andres
  • 107'
    Laurentiu Vlasceanu  
    Adnan Aganovic  
    1-0
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    1
    Stefan Krell
    29
    Daniel Marius Serbanica
    4
    Ionut Dinu
    60
    Dmytro Pospelov
    2
    Andrei Dorobantu
    20
    Ovidiu Perianu
    17
    Rassambeck Akhmatov
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    45
    Bachana Arabuli
    77
    Adam Nemec
    10
    Merloi George Cristian
    59
    Doru Popadiuc
    20
    Alexandru Daniel Git
    7
    Daniel Toma
    17
    Andrei Pitian
    23
    Nicolae Carnat
    4
    Rafael Garutti
    5
    Igor Armas
    28
    Vlad Andres
    14
    Eduard Chioveanu
    FC Voluntari3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Marius Paul Antoche
    23Cristian Barbut
    8Ionut Coada
    21Florinel Ibrian
    9Filip Ilie
    12Denis Rusu
    10Constantin Toma
    7Laurentiu Vlasceanu
    11Jakub Vojtus
    Denis Bujor 26
    Iustin Chirila 33
    Radu Crisan 27
    Andrei Dumiter 41
    Gutea 98
    Mihael Onisa 44
    Andrei Pandele 8
    Ionut Pantiru 3
    Marvin Schieb 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bogdan Ioan Andone
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Voluntari: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    FC Voluntari
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 198
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs