Kết quả FC Voluntari hôm nay, KQ FC Voluntari mới nhất
Kết quả FC Voluntari mới nhất hôm nay
-
02/08 15:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 1Vòng 1
-
18/05 16:00FC VoluntariMetaloglobus1 - 0Vòng 10
-
13/05 23:30ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 9
-
04/05 15:30FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 8
-
30/04 23:00Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0Vòng 7
-
19/07 22:00FC VoluntariMFK Ruzomberok2 - 1
-
17/07 22:30Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0
-
02/07 14:30FC VoluntariCS Paulesti1 - 0
-
03/06 00:00FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari1 - 0
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
27/05 00:00FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1
Kết quả FC Voluntari mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/07 22:00FC VoluntariMFK Ruzomberok2 - 1
-
17/07 22:30Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0
-
02/07 14:30FC VoluntariCS Paulesti1 - 0
-
03/06 00:00FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari1 - 0
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-3]
-
27/05 00:00FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1
-
02/08 15:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 1Vòng 1
-
18/05 16:00FC VoluntariMetaloglobus1 - 0Vòng 10
-
13/05 23:30ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 9
-
04/05 15:30FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 8
-
30/04 23:00Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0Vòng 7
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | Arges | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
6 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
7 | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H B T |
8 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
10 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
11 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
12 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs