Kết quả FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia, 00h00 ngày 27/05
Kết quả FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia
Soi kèo phạt góc Voluntari vs Unirea Slobozia, 0h ngày 27/05
Đối đầu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2
0.63U 2
0.761
2.16X
2.852
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.12O 0.75
0.74U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng
-
FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
21'Vlad Andres (Assist:Merloi George Cristian)1-0
-
32'1-1
Jakub Vojtus (Assist:Florin Flavius Purece)
-
38'1-1Jakub Vojtus
-
43'Rafael Garutti1-1
-
46'Ionut Pantiru
Alexandru Daniel Git1-1 -
48'1-1Andrei Dorobantu
-
61'Andrei Pitian1-1
-
64'1-1Laurentiu Vlasceanu
Cristian Barbut -
64'1-1Marius Lupu
Florin Flavius Purece -
65'1-1Rassambeck Akhmatov
-
68'Mihael Onisa
Doru Popadiuc1-1 -
68'Marvin Schieb
Merloi George Cristian1-1 -
72'1-1Ionut Coada
Ovidiu Perianu -
72'1-1Bachana Arabuli
Jakub Vojtus -
86'Marvin Schieb (Assist:Daniel Toma)2-1
-
89'Andrei Pandele
Daniel Toma2-1 -
90'2-1Dmytro Yusov
Christ Afalna
-
FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Voluntari5-3-214Eduard Chioveanu23Nicolae Carnat28Vlad Andres5Igor Armas4Rafael Garutti20Alexandru Daniel Git59Doru Popadiuc17Andrei Pitian7Daniel Toma10Merloi George Cristian77Adam Nemec11Jakub Vojtus98Christ Afalna30Florin Flavius Purece23Cristian Barbut17Rassambeck Akhmatov20Ovidiu Perianu2Andrei Dorobantu4Ionut Dinu60Dmytro Pospelov29Daniel Marius Serbanica1Stefan Krell
- Đội hình dự bị
-
26Denis Bujor33Iustin Chirila27Radu Crisan41Andrei Dumiter98Gutea44Mihael Onisa8Andrei Pandele3Ionut Pantiru19Marvin SchiebMarius Paul Antoche 6Bachana Arabuli 45Ionut Coada 8Florinel Ibrian 21Filip Ilie 9Mihaita Lemnaru 22Marius Lupu 16Paolo Medina 15Denis Rusu 12Constantin Toma 10Laurentiu Vlasceanu 7Dmytro Yusov 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bogdan Ioan Andone
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
16Thử thách13
-
-
92Pha tấn công144
-
-
34Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs