Kết quả FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia, 00h00 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng

  • FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 21'
    Vlad Andres (Assist:Merloi George Cristian) goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Jakub Vojtus (Assist:Florin Flavius Purece)
  • 38'
    1-1
    Jakub Vojtus
  • 43'
    Rafael Garutti
    1-1
  • 46'
    Ionut Pantiru  
    Alexandru Daniel Git  
    1-1
  • 48'
    1-1
    Andrei Dorobantu
  • 61'
    Andrei Pitian
    1-1
  • 64'
    1-1
     Laurentiu Vlasceanu
     Cristian Barbut
  • 64'
    1-1
     Marius Lupu
     Florin Flavius Purece
  • 65'
    1-1
    Rassambeck Akhmatov
  • 68'
    Mihael Onisa  
    Doru Popadiuc  
    1-1
  • 68'
    Marvin Schieb  
    Merloi George Cristian  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Ionut Coada
     Ovidiu Perianu
  • 72'
    1-1
     Bachana Arabuli
     Jakub Vojtus
  • 86'
    Marvin Schieb (Assist:Daniel Toma) goal 
    2-1
  • 89'
    Andrei Pandele  
    Daniel Toma  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Dmytro Yusov
     Christ Afalna
  • FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Voluntari5-3-2
    14
    Eduard Chioveanu
    23
    Nicolae Carnat
    28
    Vlad Andres
    5
    Igor Armas
    4
    Rafael Garutti
    20
    Alexandru Daniel Git
    59
    Doru Popadiuc
    17
    Andrei Pitian
    7
    Daniel Toma
    10
    Merloi George Cristian
    77
    Adam Nemec
    11
    Jakub Vojtus
    98
    Christ Afalna
    30
    Florin Flavius Purece
    23
    Cristian Barbut
    17
    Rassambeck Akhmatov
    20
    Ovidiu Perianu
    2
    Andrei Dorobantu
    4
    Ionut Dinu
    60
    Dmytro Pospelov
    29
    Daniel Marius Serbanica
    1
    Stefan Krell
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Denis Bujor
    33Iustin Chirila
    27Radu Crisan
    41Andrei Dumiter
    98Gutea
    44Mihael Onisa
    8Andrei Pandele
    3Ionut Pantiru
    19Marvin Schieb
    Marius Paul Antoche 6
    Bachana Arabuli 45
    Ionut Coada 8
    Florinel Ibrian 21
    Filip Ilie 9
    Mihaita Lemnaru 22
    Marius Lupu 16
    Paolo Medina 15
    Denis Rusu 12
    Constantin Toma 10
    Laurentiu Vlasceanu 7
    Dmytro Yusov 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bogdan Ioan Andone
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • FC Voluntari
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    144
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs