Shandong Ticai (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Shandong Ticai (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shandong Ticai (W) |
Tên khác | Shandong Ticai Nữ |
Biệt danh | Shandong Ticai Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shandong Ticai (W) mới nhất
-
14/06 15:00Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ1 - 1Vòng 9
-
11/06 15:00Shandong Ticai NữHangzhou YinHang Nữ0 - 1Vòng 8
-
08/06 15:00ShanXi zhidan NữShandong Ticai Nữ1 - 1Vòng 7
-
19/04 14:00Shandong Ticai NữBeijing Beikong Nữ0 - 1Vòng 6
-
12/04 14:00Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2Vòng 5
-
23/03 14:00Shandong Ticai NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0Vòng 4
-
15/03 14:00Shandong Ticai NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)1 - 0Vòng 3
-
12/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShandong Ticai Nữ0 - 0Vòng 2
-
08/03 14:00Shandong Ticai NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 1Vòng 1
-
28/09 15:00Shandong Ticai NữBeijing Beikong Nữ0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Shandong Ticai (W) sắp tới
-
22/06 15:00Shandong Ticai NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 10
-
19/07 18:35Shandong Ticai NữShanghai RCB Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35HeNan zhongyuan NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 12
-
27/07 18:35Shandong Ticai NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 13
-
03/08 18:35Hangzhou YinHang NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 14
-
10/08 18:35Liaoning Shenbei Hefeng (W)Shandong Ticai Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 18:35Shandong Ticai NữGuangdong Meizhou Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 15:00Beijing Beikong NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 17
-
24/08 18:35Changchun Masses Properties NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Shandong Ticai NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 20 | H H T T T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 2 | 12 | 18 | H T T H H T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T T T T |
4 | Beijing Beikong (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 | T T B T T B |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
6 | Shandong Ticai (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B B B B |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T B H B H T |
8 | Shanghai RCB (W) | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B T H B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 8 | B T B T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B T H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B B B T B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs