Kết quả HeNan zhongyuan Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 18h35 ngày 23/07
Kết quả HeNan zhongyuan Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Shandong Ticai Nữ
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.25
0.98U 2.25
0.781
6.50X
3.602
1.50Hiệp 1+0
0.89-0
0.89O 1
1.06U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HeNan zhongyuan Nữ vs Shandong Ticai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 12
-
HeNan zhongyuan Nữ vs Shandong Ticai Nữ: Diễn biến chính
-
67'0-1
-
72'1-1
-
84'1-2
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
HeNan zhongyuan Nữ vs Shandong Ticai Nữ: Số liệu thống kê
-
HeNan zhongyuan NữShandong Ticai Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
53Pha tấn công55
-
-
49Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 4 | 14 | 27 | H T T T T B |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H H H B H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T H T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T B T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 22 | B B T H T T |
6 | Shanghai RCB (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | H H T H H H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B T H H |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B B B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B B T B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H H T H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 7 | T H B B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc