Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây, KQ Shandong Ticai Nữ mới nhất
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
-
14/06/2025Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ1 - 1L
-
11/06/2025Shandong Ticai NữHangzhou YinHang Nữ0 - 1L
-
08/06/2025ShanXi zhidan NữShandong Ticai Nữ1 - 1L
-
19/04/2025Shandong Ticai NữBeijing Beikong Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2W
-
23/03/2025Shandong Ticai NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Shandong Ticai NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)1 - 0W
-
12/03/2025Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShandong Ticai Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Shandong Ticai NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 1L
-
28/09/2024Shandong Ticai NữBeijing Beikong Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây, KQ Shandong Ticai Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ1 - 1L
-
11/06/2025Shandong Ticai NữHangzhou YinHang Nữ0 - 1L
-
08/06/2025ShanXi zhidan NữShandong Ticai Nữ1 - 1L
-
19/04/2025Shandong Ticai NữBeijing Beikong Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2W
-
23/03/2025Shandong Ticai NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Shandong Ticai NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)1 - 0W
-
12/03/2025Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShandong Ticai Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Shandong Ticai NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 1L
-
28/09/2024Shandong Ticai NữBeijing Beikong Nữ0 - 0L
- Kết quả Shandong Ticai Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shandong Ticai Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Shandong Ticai Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 2 | 12 | 18 | H T T H H T |
3 | Beijing Beikong (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T B T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T T T T |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T H |
7 | Shandong Ticai (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B B B B |
8 | Shanghai RCB (W) | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | B T H B H H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 8 | T B T B B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B T H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B B T B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong