Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 07h00 ngày 27/04
Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.25
1.08U 2.25
0.761
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Botafogo RJ vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
16'Alexander Nahuel Barboza Ullua0-0
-
24'Cuiabano0-0
-
37'Victor Alexander da Silva,Vitinho (Assist:Igor Jesus Maciel da Cruz)1-0
-
41'1-0Facundo Bernal
-
56'1-0Juan Pablo Freytes
-
58'Alex Nicolao Telles
Cuiabano1-0 -
58'Artur Victor Guimaraes
Matheus Martins1-0 -
59'1-0Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
-
66'1-0Gustavo Nonato Santana
Facundo Bernal -
66'1-0Vinicius Lima
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso -
66'1-0Kevin Serna
Agustin Canobbio Graviz -
68'1-0Jhon Arias
-
71'Gregore de Magalhães da Silva1-0
-
73'Elias Alves
Gonzalo Mathias Mastriani Borges1-0 -
81'1-0Everaldo Stum
German Ezequiel Cano -
81'1-0Paulo Baya
Matheus Martinelli Lima -
86'Allan Marques Loureiro
Marlon Rodrigues de Freitas1-0 -
90'Jefferson Savarino1-0
-
90'Jefferson Savarino2-0
-
Botafogo RJ vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-2-212John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua32Jair Paula2Victor Alexander da Silva,Vitinho17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva10Jefferson Savarino11Matheus Martins99Igor Jesus Maciel da Cruz39Gonzalo Mathias Mastriani Borges14German Ezequiel Cano21Jhon Arias10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso17Agustin Canobbio Graviz5Facundo Bernal8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito4Ignacio Da Silva Oliveira22Juan Pablo Freytes6Rene Rodrigues Martins1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
25Allan Marques Loureiro13Alex Nicolao Telles33Elias Alves7Artur Victor Guimaraes5Danilo Barbosa da Silva24Leonardo Matias Baiersdorf Linck9Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz4Mateo Ponte47Jefferson Pereira18Kaue Rodrigues Pessanha28Newton6Patrick de PaulaEveraldo Stum 9Vinicius Lima 45Gustavo Nonato Santana 16Paulo Baya 77Kevin Serna 90Manoel Messias Silva Carvalho 26Marcos da Silva Franca Keno 11Thiago dos Santos 29Vitor Eudes 98Gabriel Fuentes 12Rubén Lezcano 18Joaquin Lavega Colzada 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJFluminense RJ
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
9Sút Phạt21
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
395Số đường chuyền617
-
-
87%Chuyền chính xác89%
-
-
21Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
30Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn10
-
-
16Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass27
-
-
97Pha tấn công117
-
-
38Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil