Kết quả Fluminense RJ vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 04/05
Kết quả Fluminense RJ vs Sport Club do Recife
Đối đầu Fluminense RJ vs Sport Club do Recife
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:30
Xem Live
-
5
Vòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2
0.89U 2
1.011
1.81X
3.352
4.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.75
0.82U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Gabriel Fuentes22Juan Pablo Freytes4Ignacio Da Silva Oliveira2Samuel Xavier Brito35Hercules Pereira do Nascimento8Matheus Martinelli Lima17Agustin Canobbio Graviz10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias9Everaldo Stum92Pablo Felipe Teixeira30Chrystian Barletta10Lucas Rafael Araujo Lima20Rodrigo Atencio14Christian Rivera Cuellar58Ze Lucas32Hereda6Joao Silva44Francisco Alves da Silva Neto16Igor Aquino da Silva22Caique Franca Godoy
- Đội hình dự bị
-
7Renato Soares de Oliveira Augusto26Manoel Messias Silva Carvalho6Rene Rodrigues Martins29Thiago dos Santos45Vinicius Lima98Vitor Eudes16Gustavo Nonato Santana90Kevin Serna18Rubén Lezcano19Joaquin Lavega Colzada5Facundo Bernal23Claudio Rodrigues Gomes,GugaGustavo Maia 11Dalbert Henrique 29Lucas de Souza Cunha 3Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91Carlos Alberto 17Matheus Alexandre Anastacio de Souza 33Fabricio Dominguez 8Christian Ortiz 59Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Du Queiroz 37Thiago Couto Wenceslau 12Arthur Sousa 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJSport Club do Recife
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
21Số đường chuyền13
-
-
67%Chuyền chính xác62%
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
1Rê bóng thành công0
-
-
1Ném biên2
-
-
0Thử thách1
-
-
3Pha tấn công4
-
-
0Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
9 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
10 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil