Kết quả FBC Melgar vs Comerciantes Unidos, 07h30 ngày 02/05
Kết quả FBC Melgar vs Comerciantes Unidos
Đối đầu FBC Melgar vs Comerciantes Unidos
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Comerciantes Unidos gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.00O 2.5
0.44U 2.5
1.501
1.28X
5.252
7.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Comerciantes Unidos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 11
-
FBC Melgar vs Comerciantes Unidos: Diễn biến chính
-
7'0-0Francisco Duclos Flores
-
18'Pier Barrios (Assist:Tomas Martinez)1-0
-
29'1-0Jose Marina
-
31'Cristian Ariel Bordacahar1-0
-
34'1-1
Sebastian Gonzales (Assist:Matias Eric Sen)
-
54'1-1Gabriel Ernesto Alfaro Martinez
-
79'1-1Alvaro Vilete
-
90'Cristian Ariel Bordacahar1-1
-
90'1-1Brayan Sosa
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Comerciantes Unidos: Số liệu thống kê
-
FBC MelgarComerciantes Unidos
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt8
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
502Số đường chuyền272
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
1Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn3
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách9
-
-
133Pha tấn công70
-
-
73Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
3 | Alianza Lima | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 27 | T B H T T H |
4 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
5 | Sport Huancayo | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | T B T T T H |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | H T T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B H H T B T |
15 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
16 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs