Kết quả Juventude vs Atletico Mineiro, 06h00 ngày 06/05
Kết quả Juventude vs Atletico Mineiro
Đối đầu Juventude vs Atletico Mineiro
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.50X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Juventude vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
12'0-0Ronielson da Silva Barbosa Goal cancelled
-
30'0-1Marcos Paulo Lima Barbeiro(OW)
-
45'Gilberto Oliveira Souza Junior0-1
-
Juventude vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-112Vinicius Santos Marcos Miranda28Alan luciano Ruschel47Marcos Paulo Lima Barbeiro4Wilker Angel2Ewerthon Diogenes da Silva8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas16Jadson Alves dos Santos97Sebastiao Enio Santos de Almeida44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte20Jean Carlos Vicente9Gilberto Oliveira Souza Junior33Ronielson da Silva Barbosa10Gustavo Henrique Furtado Scarpa17Igor Gomes28Tomas Cuello8Fausto Vera44Rubens Antonio Dias2Natanael Moreira Milouski47Romulo Helbert Pereira Junior6Junior Alonso38Caio Paulista22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
10Anderson Luiz de Carvalho Nene11Giovanny Bariani Marques19Gabriel Pereira Taliari27Emerson Batalla95Caique de Jesus Goncalves1Luis Gustavo de Almeida Pinto93Reginaldo Lopes de Jesus34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam36Natã23Abner18Emerson Galego15KelvinBernard Anicio Caldeira Duarte 11Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14Brahian Palacios Alzate 30João Marcelo 19Renzo Saravia 26Igor Rabello da Costa 16Ivan Roman 23Gabriel Delfim 1Patrick Silva 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
JuventudeAtletico Mineiro
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
0Cản sút8
-
-
8Sút Phạt4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
139Số đường chuyền216
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên8
-
-
5Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách5
-
-
8Long pass25
-
-
38Pha tấn công39
-
-
27Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T T T B T |
2 | Bragantino | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | B T T T T T |
3 | Flamengo | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T T T H T B |
4 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T B T T |
5 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
6 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Atletico Mineiro | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H B T H T |
11 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
12 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
13 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H T |
14 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H B B |
15 | Juventude | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Mirassol | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H H T H H B |
17 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
18 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil