Kết quả Municipal Iquique vs Univ Catolica, 04h30 ngày 03/08
Kết quả Municipal Iquique vs Univ Catolica
Đối đầu Municipal Iquique vs Univ Catolica
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.10X
3.102
2.25Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.19O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Iquique vs Univ Catolica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Chile 2025 » vòng 18
-
Municipal Iquique vs Univ Catolica: Diễn biến chính
-
5'0-0Vicente Bernedo Card changed
-
23'Edson Raul Puch Cortes0-0
-
23'0-0Tomas Astaburuaga Penalty awarded
-
26'0-1
Fernando Zampedri
-
30'Cesar Gonzalez,MAGICO0-1
-
34'Salvador Sanchez Penalty awarded0-1
-
35'Edson Raul Puch Cortes1-1
-
36'Salvador Sanchez1-1
-
44'1-2
Clemente Montes (Assist:Tomas Astaburuaga)
-
45'Diego Felipe Andres Orellana Medina
Luis Ignacio Casanova Sandoval1-2 -
45'1-2Fernando Zampedri
-
46'Steffan Pino Briceno
Antony Henriquez1-2 -
48'1-2Clemente Montes
-
55'1-2Gary Alexis Medel Soto
-
67'Matias Moya
Misael Davila Carvajal1-2 -
70'1-2Alfred Canales
Jhojan Valencia -
70'Diego Felipe Andres Orellana Medina1-2
-
76'Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Cesar Gonzalez,MAGICO1-2 -
81'1-2Leenhan Romero
Clemente Montes -
82'1-2Sebastian Flores
-
84'1-2Sebastian Flores
-
86'Steffan Pino Briceno (Assist:Marcelo Jorquera)2-2
-
Municipal Iquique vs Univ Catolica: Đội hình chính và dự bị
-
Municipal Iquique4-4-1-122Leandro Requena13Marcelo Jorquera31Salvador Sanchez6Luis Ignacio Casanova Sandoval30Matias Javier Blazquez Lavin14Misael Davila Carvajal5Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez26Marcos Gomez27Antony Henriquez10Edson Raul Puch Cortes17Cesar Gonzalez,MAGICO30Diego Martin Valencia Morello9Fernando Zampedri11Clemente Montes20Jhojan Valencia17Gary Alexis Medel Soto15Cristian Alejandro Cuevas Jara6Sebastian Flores23Tomas Astaburuaga19Branco Ampuero Vera3Eugenio Mena Reveco1Vicente Bernedo
- Đội hình dự bị
-
12Daniel Castillo19Ruben Ignacio Farfan Arancibia29Matias Moya20Diego Felipe Andres Orellana Medina8Steffan Pino Briceno18Hans Francisco Salinas16Bryan Andres Soto PereiraEduard Alexander Bello Gil 18Alfred Canales 22Diego Corral 35Ignacio Perez 4Leenhan Romero 16Juan Rossel 14Francisco Valdes 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime VeraAriel Holan
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Municipal Iquique vs Univ Catolica: Số liệu thống kê
-
Municipal IquiqueUniv Catolica
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
317Số đường chuyền342
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
23Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công5
-
-
4Thử thách10
-
-
17Long pass27
-
-
95Pha tấn công94
-
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 41 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | H T T H B H |
4 | Palestino | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H T H T H |
5 | O.Higgins | 18 | 8 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 30 | B T T B H T |
6 | Univ Catolica | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 20 | 5 | 27 | T H T H B H |
7 | Colo Colo | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 21 | 8 | 26 | B B B T H H |
8 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
9 | Nublense | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 24 | -6 | 23 | T B H H T T |
10 | Union La Calera | 18 | 6 | 4 | 8 | 16 | 19 | -3 | 22 | B T H B B B |
11 | Huachipato | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 30 | -5 | 22 | B B H T B H |
12 | Everton CD | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 27 | -8 | 18 | H T B H T B |
13 | Deportes La Serena | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 32 | -12 | 17 | B B H B B B |
14 | Deportes Limache | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | H B H H B B |
15 | Union Espanola | 18 | 4 | 1 | 13 | 16 | 31 | -15 | 13 | B B B T B T |
16 | Municipal Iquique | 18 | 2 | 4 | 12 | 19 | 38 | -19 | 10 | H B B B T H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation