Kết quả Dandenong City SC vs South Melbourne, 16h45 ngày 04/07
Kết quả Dandenong City SC vs South Melbourne
Nhận định, Soi kèo Dandenong City vs South Melbourne 16h45 ngày 4/7: Chiến thắng sát nút
Đối đầu Dandenong City SC vs South Melbourne
Phong độ Dandenong City SC gần đây
Phong độ South Melbourne gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/07/202516:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.40X
3.502
2.55Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong City SC vs South Melbourne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 21
-
Dandenong City SC vs South Melbourne: Diễn biến chính
-
15'0-1
Maximilian Mikkola
-
22'0-1
-
23'0-1
-
27'0-2
Nagamatsu Ren
-
28'0-2
-
29'Diego Cuba1-2
-
45'1-3
Cooper Halfpenny
-
60'1-3
-
70'1-3
-
72'1-3
-
80'1-3
-
87'Kenjok Athiu2-3
-
90'Corey Sewell3-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong City SC vs South Melbourne: Số liệu thống kê
-
Dandenong City SCSouth Melbourne
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
15Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
85Pha tấn công86
-
-
68Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 23 | 17 | 4 | 2 | 51 | 20 | 31 | 55 | T T H T T H |
2 | Avondale FC | 23 | 16 | 4 | 3 | 57 | 25 | 32 | 52 | H H H T H T |
3 | Dandenong Thunder | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 28 | 23 | 47 | B T H H T T |
4 | Oakleigh Cannons | 23 | 13 | 3 | 7 | 53 | 32 | 21 | 42 | B T H H T B |
5 | Preston Lions | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 38 | B H B T T T |
6 | Hume City | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 37 | -1 | 34 | H B B B B T |
7 | Dandenong City SC | 23 | 8 | 9 | 6 | 40 | 36 | 4 | 33 | H T H H H T |
8 | Green Gully Cavaliers | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 30 | H T B T B H |
9 | St Albans Saints | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 44 | 0 | 27 | H T T T T H |
10 | South Melbourne | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B T H T H |
11 | Altona Magic | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 36 | -17 | 21 | H B T B B B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 52 | -19 | 15 | T B B B B B |
13 | Port Melbourne | 23 | 4 | 3 | 16 | 21 | 57 | -36 | 15 | H T B B B B |
14 | Melbourne Knights | 23 | 4 | 2 | 17 | 25 | 59 | -34 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW