Kết quả Preston Lions vs Melbourne Victory FC (Youth), 17h30 ngày 25/07
Kết quả Preston Lions vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Preston Lions vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Preston Lions gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.44X
4.502
5.80Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston Lions vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 23
-
Preston Lions vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
-
31'0-0
-
49'Jonas Markovski1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Preston Lions vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Preston LionsMelbourne Victory FC (Youth)
-
15Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
16Pha tấn công15
-
-
47Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 23 | 17 | 4 | 2 | 51 | 20 | 31 | 55 | T T H T T H |
2 | Avondale FC | 23 | 16 | 4 | 3 | 57 | 25 | 32 | 52 | H H H T H T |
3 | Dandenong Thunder | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 28 | 23 | 47 | B T H H T T |
4 | Oakleigh Cannons | 23 | 13 | 3 | 7 | 53 | 32 | 21 | 42 | B T H H T B |
5 | Preston Lions | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 38 | B H B T T T |
6 | Hume City | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 37 | -1 | 34 | H B B B B T |
7 | Dandenong City SC | 23 | 8 | 9 | 6 | 40 | 36 | 4 | 33 | H T H H H T |
8 | Green Gully Cavaliers | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 30 | H T B T B H |
9 | St Albans Saints | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 44 | 0 | 27 | H T T T T H |
10 | South Melbourne | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B T H T H |
11 | Altona Magic | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 36 | -17 | 21 | H B T B B B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 52 | -19 | 15 | T B B B B B |
13 | Port Melbourne | 23 | 4 | 3 | 16 | 21 | 57 | -36 | 15 | H T B B B B |
14 | Melbourne Knights | 23 | 4 | 2 | 17 | 25 | 59 | -34 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW