Kết quả Aston Villa vs PSG, 02h00 ngày 16/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Aston Villa vs PSG: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Achraf Hakimi
  • 27'
    0-2
    goal Nuno Mendes (Assist:Ousmane Dembele)
  • 34'
    Youri Tielemans (Assist:John McGinn) goal 
    1-2
  • 42'
    John McGinn
    1-2
  • 55'
    John McGinn (Assist:Pau Torres) goal 
    2-2
  • 57'
    Ezri Konsa Ngoyo (Assist:Marcus Rashford) goal 
    3-2
  • 59'
    3-2
     Desire Doue
     Bradley Barcola
  • 66'
    Marco Asensio Willemsen  
    John McGinn  
    3-2
  • 67'
    Jacob Ramsey  
    Amadou Onana  
    3-2
  • 76'
    Ollie Watkins  
    Marcus Rashford  
    3-2
  • 76'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    3-2
  • 88'
    Ross Barkley  
    Youri Tielemans  
    3-2
  • Aston Villa vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    24
    Amadou Onana
    44
    Boubacar Kamara
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    27
    Morgan Rogers
    9
    Marcus Rashford
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    10
    Ousmane Dembele
    29
    Bradley Barcola
    87
    Joao Neves
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    2
    Achraf Hakimi
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    25
    Nuno Mendes
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Ross Barkley
    21Marco Asensio Willemsen
    11Ollie Watkins
    41Jacob Ramsey
    22Ian Maatsen
    25Robin Olsen
    5Tyrone Mings
    3Axel Disasi
    31Leon Bailey
    26Lamare Bogarde
    52Sam Proctor
    Desire Doue 14
    Lucas Hernandez 21
    Kimpembe Presnel 3
    Matvei Safonov 39
    Lee Kang In 19
    Goncalo Matias Ramos 9
    Arnau Urena Tenas 80
    Lucas Beraldo 35
    Warren Zaire-Emery 33
    Senny Mayulu 24
    Ibrahim Mbaye 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Aston Villa vs PSG: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    611
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    29
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025