Kết quả Atletico Madrid vs Bayer Leverkusen, 03h00 ngày 22/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Atletico Madrid vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính

  • 23'
    Pablo Barrios
    0-0
  • 24'
    Pablo Barrios Card changed
    0-0
  • 44'
    0-0
    Florian Wirtz
  • 45'
    0-1
    goal Piero Hincapie (Assist:Nordi Mukiele)
  • 45'
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    0-1
  • 45'
    0-1
    Nathan Tella
  • 45'
    0-1
    Piero Hincapie
  • 46'
    Reinildo Mandava  
    Javier Galan  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Patrik Schick
     Nordi Mukiele
  • 52'
    Julian Alvarez (Assist:Antoine Griezmann) goal 
    1-1
  • 66'
    Giuliano Simeone
    1-1
  • 68'
    1-1
     Jonas Hofmann
     Nathan Tella
  • 76'
    1-1
    Piero Hincapie
  • 82'
    1-1
     Arthur Augusto de Matos Soares
     Jeremie Frimpong
  • 87'
    Samuel Dias Lino  
    Giuliano Simeone  
    1-1
  • 87'
    Angel Correa  
    Antoine Griezmann  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Aleix Garcia Serrano
     Florian Wirtz
  • 90'
    Julian Alvarez (Assist:Angel Correa) goal 
    2-1
  • 90'
    Robin Le Normand  
    Julian Alvarez  
    2-1
  • Atletico Madrid vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Madrid5-4-1
    13
    Jan Oblak
    21
    Javier Galan
    15
    Clement Lenglet
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    16
    Nahuel Molina
    22
    Giuliano Simeone
    7
    Antoine Griezmann
    8
    Pablo Barrios
    5
    Rodrigo De Paul
    14
    Marcos Llorente Moreno
    19
    Julian Alvarez
    19
    Nathan Tella
    30
    Jeremie Frimpong
    10
    Florian Wirtz
    20
    Alex Grimaldo
    34
    Granit Xhaka
    25
    Exequiel Palacios
    23
    Nordi Mukiele
    4
    Jonathan Glao Tah
    12
    Edmond Tapsoba
    3
    Piero Hincapie
    17
    Matej Kovar
    Bayer Leverkusen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Angel Correa
    12Samuel Dias Lino
    23Reinildo Mandava
    24Robin Le Normand
    1Juan Musso
    20Axel Witsel
    11Thomas Lemar
    17Rodrigo Riquelme
    6Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    3Caesar Azpilicueta
    4Conor Gallagher
    31Antonio Gomis
    Patrik Schick 14
    Jonas Hofmann 7
    Aleix Garcia Serrano 24
    Arthur Augusto de Matos Soares 13
    Lukas Hradecky 1
    Ben Hawighorst 28
    Francis Onyeka 40
    Niklas Lomb 36
    Robert Andrich 8
    Victor Boniface 22
    Artem Stepanov 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
    Erik ten Hag
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Atletico Madrid vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê

  • Atletico Madrid
    Bayer Leverkusen
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    707
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    23
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0