Kết quả Liverpool vs Real Madrid, 03h00 ngày 28/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Liverpool vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Raul Asencio
  • 13'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    0-0
  • 18'
    Ryan Jiro Gravenberch
    0-0
  • 40'
    Alexis Mac Allister
    0-0
  • 52'
    Alexis Mac Allister (Assist:Conor Bradley) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Daniel Ceballos Fernandez
     Eduardo Camavinga
  • 56'
    1-0
     Lucas Vazquez Iglesias
     Arda Guler
  • 61'
    1-0
    Kylian Mbappe Lottin
  • 67'
    Cody Gakpo  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    1-0
  • 70'
    1-0
    Ferland Mendy
  • 70'
    Mohamed Salah Ghaly
    1-0
  • 71'
    1-0
     Fran Garcia
     Ferland Mendy
  • 76'
    Cody Gakpo (Assist:Andrew Robertson) goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Endrick Felipe Moreira de Sousa
     Luka Modric
  • 80'
    2-0
    Daniel Ceballos Fernandez
  • 83'
    Dominik Szoboszlai  
    Curtis Jones  
    2-0
  • 87'
    Joseph Gomez  
    Conor Bradley  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Endrick Felipe Moreira de Sousa
  • Liverpool vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    62
    Caoimhin Kelleher
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    84
    Conor Bradley
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    17
    Curtis Jones
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    21
    Brahim Diaz
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    15
    Arda Guler
    5
    Jude Bellingham
    6
    Eduardo Camavinga
    10
    Luka Modric
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    35
    Raul Asencio
    22
    Antonio Rudiger
    23
    Ferland Mendy
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Dominik Szoboszlai
    18Cody Gakpo
    2Joseph Gomez
    56Vitezslav Jaros
    3Wataru Endo
    95Harvey Davies
    19Harvey Elliott
    66Trent John Alexander-Arnold
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    Lucas Vazquez Iglesias 17
    Daniel Ceballos Fernandez 19
    Fran Garcia 20
    Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
    Jesus Vallejo Lazaro 18
    Gonzalo Garcia 30
    Andriy Lunin 13
    Fran Gonzalez 26
    Diego Aguado Facio 43
    Hugo De Llanos 40
    Daniel Yanez 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Xabi Alonso
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Liverpool vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 613
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    15
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0