Kết quả Monaco vs Barcelona, 02h00 ngày 20/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Monaco vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Garcia Erick
  • 16'
    Maghnes Akliouche (Assist:Vanderson de Oliveira Campos) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Lamine Yamal (Assist:Marc Casado)
  • 29'
    Eliesse Ben Seghir
    1-1
  • 36'
    Lamine Camara
    1-1
  • 46'
    Aleksandr Golovin  
    Lamine Camara  
    1-1
  • 59'
    George Ilenikhena  
    Breel Donald Embolo  
    1-1
  • 70'
    Folarin Balogun  
    Takumi Minamino  
    1-1
  • 70'
    Caio Henrique Oliveira Silva  
    Eliesse Ben Seghir  
    1-1
  • 71'
    George Ilenikhena (Assist:Vanderson de Oliveira Campos) goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
    Inigo Martinez Berridi
  • 79'
    2-1
     Ferran Torres
     Pau Cubarsi
  • 80'
    2-1
     Gerard Martin
     Lamine Yamal
  • 80'
    2-1
     Sergi Dominguez
     Robert Lewandowski
  • 83'
    2-1
     Pablo Torre
     Pedro Golzalez Lopez
  • 85'
    2-1
    Marc Casado
  • 85'
    2-1
    Alejandro Balde
  • 85'
    Folarin Balogun Penalty cancelled
    2-1
  • 88'
    Christian Mawissa Elebi  
    Vanderson de Oliveira Campos  
    2-1
  • 88'
    2-1
     Anssumane Fati
     Alejandro Balde
  • 90'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    2-1
  • 90'
    Folarin Balogun
    2-1
  • Monaco vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    16
    Philipp Kohn
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    15
    Lamine Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    7
    Eliesse Ben Seghir
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    17
    Marc Casado
    24
    Garcia Erick
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Caio Henrique Oliveira Silva
    13Christian Mawissa Elebi
    21George Ilenikhena
    10Aleksandr Golovin
    9Folarin Balogun
    8Eliot Matazo
    50Yann Lienard
    88Soungoutou Magassa
    20Kassoum Ouattara
    4Jordan Teze
    27Krepin Diatta
    Ferran Torres 7
    Anssumane Fati 10
    Pablo Torre 14
    Gerard Martin 35
    Sergi Dominguez 36
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Pau Victor Delgado 18
    Ander Astralaga 26
    Hector Fort 32
    Andres Cuenca 39
    Guille Fernandez 41
    Toni Fernandez 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Hans Dieter Flick
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Monaco vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    23
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0