Kết quả RB Leipzig vs Juventus, 02h00 ngày 03/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • RB Leipzig vs Juventus: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Federico Gatti
     Gleison Bremer Silva Nascimento
  • 12'
    0-0
     Francisco Conceicao
     Nicolas Gonzalez
  • 30'
    Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda) goal 
    1-0
  • 46'
    Benjamin Henrichs  
    Christoph Baumgartner  
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Dusan Vlahovic (Assist:Andrea Cambiaso)
  • 58'
    1-1
    Michele Di Gregorio Card changed
  • 59'
    1-1
    Michele Di Gregorio
  • 60'
    1-1
     Mattia Perin
     Kenan Yildiz
  • 61'
    1-1
     Douglas Luiz Soares de Paulo
     Nicolo Savona
  • 63'
    Xavi Quentin Shay Simons Penalty awarded
    1-1
  • 65'
    Benjamin Sesko goal 
    2-1
  • 68'
    2-2
    goal Dusan Vlahovic (Assist:Francisco Conceicao)
  • 75'
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa  
    Amadou Haidara  
    2-2
  • 79'
    David Raum
    2-2
  • 82'
    2-3
    goal Francisco Conceicao (Assist:Nicolo Fagioli)
  • 85'
    2-3
    Francisco Conceicao
  • 87'
    Arthur Vermeeren  
    Lutsharel Geertruida  
    2-3
  • 87'
    Yussuf Yurary Poulsen  
    Nicolas Seiwald  
    2-3
  • 90'
    Andre Silva  
    Lois Openda  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Mattia Perin
  • RB Leipzig vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    1
    Peter Gulacsi
    22
    David Raum
    23
    Castello Lukeba
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    8
    Amadou Haidara
    13
    Nicolas Seiwald
    14
    Christoph Baumgartner
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    9
    Dusan Vlahovic
    11
    Nicolas Gonzalez
    8
    Teun Koopmeiners
    10
    Kenan Yildiz
    21
    Nicolo Fagioli
    16
    Weston Mckennie
    37
    Nicolo Savona
    15
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    3
    Gleison Bremer Silva Nascimento
    27
    Andrea Cambiaso
    29
    Michele Di Gregorio
    Juventus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Arthur Vermeeren
    9Yussuf Yurary Poulsen
    39Benjamin Henrichs
    7Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    19Andre Silva
    26Maarten Vandevoordt
    5Bitshiabu El Chadaille
    47Viggo Gebel
    16Lukas Klostermann
    6Elif Elmas
    Douglas Luiz Soares de Paulo 26
    Mattia Perin 1
    Federico Gatti 4
    Francisco Conceicao 7
    Danilo Luiz da Silva 6
    Juan David Cabal Murillo 32
    Kephren Thuram-Ulien 19
    Carlo Pinsoglio 23
    Manuel Locatelli 5
    Jonas Rouhi 40
    Samuel Mbangula 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Igor Tudor
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • RB Leipzig vs Juventus: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 21
    Long pass
    24
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0