Kết quả Real Madrid vs AC Milan, 03h00 ngày 06/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Real Madrid vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Malick Thiaw (Assist:Christian Pulisic)
  • 21'
    0-1
    Alvaro Morata
  • 23'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior goal 
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Alvaro Morata (Assist:Rafael Leao)
  • 46'
    Brahim Diaz  
    Aurelien Tchouameni  
    1-2
  • 46'
    Eduardo Camavinga  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    1-2
  • 58'
    Eduardo Camavinga
    1-2
  • 63'
    Daniel Ceballos Fernandez  
    Luka Modric  
    1-2
  • 68'
    Eder Gabriel Militao
    1-2
  • 68'
    Lucas Vazquez Iglesias
    1-2
  • 70'
    1-2
     Ruben Loftus Cheek
     Christian Pulisic
  • 70'
    1-2
     Tammy Abraham
     Alvaro Morata
  • 71'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    1-2
  • 73'
    1-3
    goal Tijani Reijnders (Assist:Rafael Leao)
  • 74'
    Rodrygo Silva De Goes  
    Jude Bellingham  
    1-3
  • 74'
    Fran Garcia  
    Ferland Mendy  
    1-3
  • 77'
    1-3
     Noah Okafor
     Rafael Leao
  • 81'
    Antonio Rudiger Goal Disallowed
    1-3
  • 85'
    1-3
    Youssouf Fofana
  • 90'
    1-3
     Davide Calabria
     Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 90'
    1-3
     Starhinja Pavlovic
     Yunus Musah
  • Real Madrid vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-4-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    22
    Antonio Rudiger
    3
    Eder Gabriel Militao
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    5
    Jude Bellingham
    10
    Luka Modric
    14
    Aurelien Tchouameni
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    7
    Alvaro Morata
    80
    Yunus Musah
    11
    Christian Pulisic
    10
    Rafael Leao
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    28
    Malick Thiaw
    23
    Fikayo Tomori
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rodrygo Silva De Goes
    6Eduardo Camavinga
    21Brahim Diaz
    19Daniel Ceballos Fernandez
    20Fran Garcia
    18Jesus Vallejo Lazaro
    15Arda Guler
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    34Sergio Mestre
    26Fran Gonzalez
    Davide Calabria 2
    Starhinja Pavlovic 31
    Noah Okafor 17
    Tammy Abraham 90
    Ruben Loftus Cheek 8
    Filippo Terracciano 42
    Marco Sportiello 57
    Francesco Camarda 73
    Lorenzo Torriani 96
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Massimiliano Allegri
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Real Madrid vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 327
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0