Kết quả Red Bull Salzburg vs Stade Brestois, 23h45 ngày 01/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Red Bull Salzburg vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 11'
    Samson Baidoo Goal Disallowed
    0-0
  • 15'
    0-0
    Julien Le Cardinal
  • 18'
    Oscar Gloukh
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Abdallah Sima (Assist:Ludovic Ajorque)
  • 26'
    0-1
    Massadio Haidara
  • 61'
    Nicolas Capaldo  
    Mads Bidstrup  
    0-1
  • 61'
    Nene Dorgeles  
    Bobby Clark  
    0-1
  • 62'
    Samson Baidoo
    0-1
  • 63'
    0-1
     Jonas Martin
     Edimilson Fernandes
  • 63'
    0-1
     Mama Samba Balde
     Romain Del Castillo
  • 66'
    0-2
    goal Mahdi Camara
  • 70'
    0-3
    goal Abdallah Sima
  • 75'
    0-3
     Kamory Doumbia
     Mahdi Camara
  • 75'
    0-4
    goal Mathias Pereira Lage (Assist:Mama Samba Balde)
  • 75'
    0-4
     Mathias Pereira Lage
     Abdallah Sima
  • 77'
    Stefan Bajcetic  
    Leandro Morgalla  
    0-4
  • 77'
    Hendry Blank  
    Samson Baidoo  
    0-4
  • 77'
    Mamady Diambou  
    Lucas Gourna-Douath  
    0-4
  • 85'
    0-4
     Romain Faivre
     Ludovic Ajorque
  • 86'
    Adam Daghim
    0-4
  • Red Bull Salzburg vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Red Bull Salzburg4-3-3
    1
    Janis Blaswich
    70
    Amar Dedic
    6
    Samson Baidoo
    91
    Kamil Piatkowski
    39
    Leandro Morgalla
    10
    Bobby Clark
    27
    Lucas Gourna-Douath
    18
    Mads Bidstrup
    30
    Oscar Gloukh
    19
    Karim Konate
    28
    Adam Daghim
    10
    Romain Del Castillo
    19
    Ludovic Ajorque
    17
    Abdallah Sima
    45
    Mahdi Camara
    6
    Edimilson Fernandes
    8
    Hugo Magnetti
    7
    Kenny Lala
    25
    Julien Le Cardinal
    44
    Soumaila Coulibaly
    22
    Massadio Haidara
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Nicolas Capaldo
    4Hendry Blank
    15Mamady Diambou
    45Nene Dorgeles
    8Stefan Bajcetic
    24Alexander Schlager
    92Salko Hamzic
    36John Mellberg
    5Bryan Okoh
    49Moussa Yeo
    Jonas Martin 28
    Mathias Pereira Lage 26
    Romain Faivre 21
    Mama Samba Balde 14
    Kamory Doumbia 9
    Brendan Chardonnet 5
    Gregoire Coudert 30
    Axel Camblan 11
    Abdoulaye Ndiaye 3
    Noah Jauny 50
    Ibrahim Salah 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Red Bull Salzburg vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Red Bull Salzburg
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 8
    Long pass
    45
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0