Kết quả Stade Brestois vs Sturm Graz, 02h00 ngày 20/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Stade Brestois vs Sturm Graz: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Max Johnston
     Gregory Wuthrich
  • 21'
    0-0
    Tomi Horvat
  • 22'
    0-0
    Max Johnston
  • 23'
    Hugo Magnetti goal 
    1-0
  • 36'
    Abdallah Sima
    1-0
  • 40'
    1-0
    Dimitri Lavalee
  • 45'
    1-1
    Edimilson Fernandes(OW)
  • 46'
    1-1
     Malick Yalcouye
     Tomi Horvat
  • 56'
    Abdallah Sima (Assist:Ludovic Ajorque) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Jon Gorenc Stankovic
  • 60'
    2-1
     Lovro Zvonarek
     Seedy Jatta
  • 62'
    Romain Del Castillo  
    Romain Faivre  
    2-1
  • 64'
    Mahdi Camara
    2-1
  • 71'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    2-1
  • 72'
    Kamory Doumbia  
    Edimilson Fernandes  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Amady Camara
     Otar Kiteishvili
  • 78'
    2-1
     Erencan Yardimci
     Mika Bierith
  • 83'
    2-1
    Jusuf Gazibegovic
  • 84'
    Massadio Haidara  
    Jordan Amavi  
    2-1
  • 85'
    Ludovic Ajorque
    2-1
  • 85'
    Mathias Pereira Lage  
    Abdallah Sima  
    2-1
  • 88'
    2-1
    Dimitri Lavalee
  • Stade Brestois vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    23
    Jordan Amavi
    44
    Soumaila Coulibaly
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    6
    Edimilson Fernandes
    45
    Mahdi Camara
    17
    Abdallah Sima
    19
    Ludovic Ajorque
    21
    Romain Faivre
    18
    Mika Bierith
    20
    Seedy Jatta
    15
    William Boving Vick
    19
    Tomi Horvat
    4
    Jon Gorenc Stankovic
    10
    Otar Kiteishvili
    22
    Jusuf Gazibegovic
    47
    Emanuel Aiwu
    5
    Gregory Wuthrich
    24
    Dimitri Lavalee
    1
    Kjell Scherpen
    Sturm Graz4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Jonas Martin
    10Romain Del Castillo
    26Mathias Pereira Lage
    22Massadio Haidara
    9Kamory Doumbia
    25Julien Le Cardinal
    30Gregoire Coudert
    11Axel Camblan
    14Mama Samba Balde
    3Abdoulaye Ndiaye
    50Noah Jauny
    34Ibrahim Salah
    Lovro Zvonarek 14
    Amady Camara 36
    Erencan Yardimci 9
    Max Johnston 2
    Malick Yalcouye 8
    Emir Karic 17
    Niklas Geyrhofer 35
    Matteo Bignetti 40
    Leon Grgic 38
    Arjan Malic 23
    Tochi Phil Chukwuani 21
    Daniil Khudyakov 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Christian Ilzer
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Stade Brestois vs Sturm Graz: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Sturm Graz
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 31
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 67
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    18
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0