Kết quả Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga, 04h00 ngày 04/05
Kết quả Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga
Đối đầu Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga
Phong độ Llaneros FC gần đây
Phong độ Atletico Bucaramanga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2
0.94U 2
0.841
2.88X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 17
-
Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga: Diễn biến chính
-
32'Carlos Sierra (Assist:Michael Rangel)1-0
-
54'1-0Adalberto Penaranda Maestre
Sherman Andres Cardenas Estupinan -
57'1-0Bayron Duarte
Aldair Zarate -
59'Marlon Sierra
Andres Lopez1-0 -
69'1-0Juan Camilo Mosquera
Klever Andres Andrade Friend -
69'1-0Jeancarlos Blanco
Andres Fabian Ponce Nunez -
69'1-0Jose Garcia
Alejandro Artunduaga -
70'Kener Valencia
Carlos Sierra1-0 -
70'Freddy Espinal Valverde
Brandon Churi1-0 -
71'Duvan Mosquera
Michael Rangel1-0 -
72'Bryan Eduardo Uruena (Assist:Jhildrey Lasso)2-0
-
74'Kevin Armesto Goal awarded2-0
-
76'Eyder Restrepo2-0
-
81'Maicol Medina
Eyder Restrepo2-0 -
90'2-1
Adalberto Penaranda Maestre
-
Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga: Đội hình chính và dự bị
-
Llaneros FC4-2-3-11Kevin Armesto33Jhildrey Lasso15Cristian Valencia20Jan Angulo4Anderson Mojica5Eyder Restrepo14Carlos Sierra10Bryan Eduardo Uruena8Andres Lopez19Brandon Churi99Michael Rangel9Andres Fabian Ponce Nunez11Jhon Vasquez30Sherman Andres Cardenas Estupinan17Klever Andres Andrade Friend15Diego Chavez20Aldair Zarate6Santiago Jimenez Luque2Jefferson Mena Palacios25Cristian Eduardo Valencia Zapata16Alejandro Artunduaga1Aldair Quintana
- Đội hình dự bị
-
11Freddy Espinal Valverde18Maicol Medina27Duvan Mosquera22Roameth Romaña6Marlon Sierra70Kener Valencia30Oscar VegaJeancarlos Blanco 18Bayron Duarte 24Jose Garcia 4Alejandro Moralez 21Juan Camilo Mosquera 14Adalberto Penaranda Maestre 97Luis Herney Vasquez Caicedo 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Alexis Marquez Restrepo
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Llaneros FC vs Atletico Bucaramanga: Số liệu thống kê
-
Llaneros FCAtletico Bucaramanga
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
4Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
352Số đường chuyền349
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua0
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn3
-
-
19Ném biên14
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách10
-
-
35Long pass24
-
-
69Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
2 | Atletico Nacional Medellin | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T H H T B H |
4 | Millonarios | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T T H H T |
5 | Dep.Independiente Medellin | 16 | 7 | 8 | 1 | 17 | 6 | 11 | 29 | H B T T H H |
6 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
7 | Deportes Tolima | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T H B T H |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Pasto | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 26 | H H B T B T |
10 | Deportivo Cali | 17 | 5 | 9 | 3 | 14 | 12 | 2 | 24 | T H B T B H |
11 | Alianza Petrolera | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T T B H T |
12 | Deportivo Pereira | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B H H T T H |
13 | Atletico Bucaramanga | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | 20 | B T T H B B |
14 | Envigado FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 18 | H B T T B B |
15 | Llaneros FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | T T B B B T |
16 | Fortaleza F.C | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 17 | B B T T H B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 17 | 1 | 9 | 7 | 11 | 17 | -6 | 12 | H H B H B H |
19 | La Equidad | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 24 | -12 | 10 | B T B T B B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs