Kết quả La Equidad vs Alianza Petrolera, 07h00 ngày 03/05
Kết quả La Equidad vs Alianza Petrolera
Đối đầu La Equidad vs Alianza Petrolera
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Alianza Petrolera gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.99O 2
0.88U 2
0.901
2.00X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Equidad vs Alianza Petrolera
-
Sân vận động: MetLife Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Colombia 2025 » vòng 17
-
La Equidad vs Alianza Petrolera: Diễn biến chính
-
11'0-0Jair Andres Castillo Leon
-
37'0-1
Cristian Vergara
-
40'Wilmar Alexander Cruz Moreno0-1
-
43'0-1Ruben Manjarres
-
46'Andres Correa
Amaury Torralvo0-1 -
54'Samir Mayo0-1
-
58'0-1Diego Andres Mendoza Benitez
Ruben Manjarres -
58'0-1Jesus Figueroa
Jair Andres Castillo Leon -
59'0-1Sergio Andres Aponza Cantonil
-
64'Santiago Lopez
Felipe Acosta0-1 -
64'Ayron Del Valle Rodriguez
Wilmar Alexander Cruz Moreno0-1 -
66'0-1Jesus Munoz
Sergio Andres Aponza Cantonil -
70'0-2
Jesus Munoz (Assist:Diego Andres Mendoza Benitez)
-
72'0-2Jesus Munoz Goal awarded
-
80'0-2Wiston Fernandez
Mayer Gil -
81'0-2Edgar Felipe Pardo Castro
Cristian Vergara -
84'Camilo Paternina
Samir Mayo0-2 -
87'Yair Abonia0-2
-
90'0-2Wiston Fernandez
-
La Equidad vs Alianza Petrolera: Đội hình chính và dự bị
-
La Equidad4-4-212Andres Perez36Amaury Torralvo30Bleiner Agron4Guillermo Alejandro Tegue20Miguel Angel Amaya Pena11Beckham Castro6Santiago Orozco Fernandez14Felipe Acosta13Yair Abonia10Wilmar Alexander Cruz Moreno16Samir Mayo15Cristian Vergara11Sergio Andres Aponza Cantonil21Ruben Manjarres7Jair Andres Castillo Leon19Luis Perez99Mayer Gil22Kalazan Suarez5Pedro Camilo Franco Ulloa18John Edison Garcia Zabala60Yilson Rosales1Johan Wallens Otalvaro
- Đội hình dự bị
-
15Deivid Castro3Andres Correa7Ayron Del Valle Rodriguez25Santiago Lopez24Brayan Montano18Camilo Paternina1Cristopher Javier Varela CaicedoJuan Camilo Chaverra Martinez 12Wiston Fernandez 33Jesus Figueroa 6Diego Andres Mendoza Benitez 23Jose Carlos Munoz Mejia 10Jesus Munoz 24Edgar Felipe Pardo Castro 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexis GarciaCesar Torres
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
La Equidad vs Alianza Petrolera: Số liệu thống kê
-
La EquidadAlianza Petrolera
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
506Số đường chuyền295
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn1
-
-
27Ném biên21
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách2
-
-
32Long pass23
-
-
103Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
2 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 31 | B T H T B T |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T H H T B H |
4 | Millonarios | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T T H H T |
5 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 5 | 11 | 28 | H H B T T H |
6 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
7 | Deportes Tolima | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T H B T H |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Cali | 17 | 5 | 9 | 3 | 14 | 12 | 2 | 24 | T H B T B H |
10 | Deportivo Pasto | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H H H B T B |
11 | Alianza Petrolera | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T T B H T |
12 | Deportivo Pereira | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H B H H T T |
13 | Atletico Bucaramanga | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 18 | -2 | 20 | B T T H B B |
14 | Envigado FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H B T T B |
15 | Llaneros FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | T T B B B T |
16 | Fortaleza F.C | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 21 | -11 | 17 | B B B T T H |
17 | Boyaca Chico | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 26 | -17 | 14 | B H H B B H |
18 | Aguilas Doradas | 16 | 1 | 8 | 7 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H H B H B |
19 | La Equidad | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 24 | -12 | 10 | B T B T B B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs